Bạn đang xem bản demo trực tiếp. Đăng kí miễn phí để bắt đầu.
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
399,987.01000000 | BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 17,538,726,411.36 USD | 399,987.01000000 BTC |
-400,000.00000000 | GALA | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -11,813.72 USD | -0.26942281 BTC |
2.00000000 | NEAR | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 4.74 USD | 0.00010814 BTC |
7,400.00000000 | XCAD | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 8,168.63 USD | 0.18629312 BTC |
-1.00000000 | ETH | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -2,260.33 USD | -0.05154886 BTC |
-75.00000000 | USDT | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -75.00 USD | -0.00171044 BTC |
-375,004.00000000 | ZIL | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -8,700.86 USD | -0.19843124 BTC |
-35,004.00000000 | EUR | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -37,689.62 USD | -0.85954693 BTC |
88.00000000 | RON | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 19.07 USD | 0.00043483 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 17,538,674,064.27 USD | 399,985.81617581 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
1.05922978 | BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 46,445.36 USD | 1.05922978 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 46,445.36 USD | 1.05922978 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
-4,425.00000000 | USD | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -4,425.00 USD | -0.10091625 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -4,425.00 USD | -0.10091625 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
200.00000000 | CHF | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 228.57 USD | 0.00521278 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 228.57 USD | 0.00521278 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
399.00000000 | ADA | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 179.27 USD | 0.00408839 BTC |
0.00000000 | EUR | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 179.27 USD | 0.00408839 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
-8.70986200 | SOL2 | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -559.59 USD | -0.01276208 BTC |
518.57600000 | USD | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 518.58 USD | 0.01182661 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -41.01 USD | -0.00093547 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
3.00000000 | BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 131,544.72 USD | 3.00000000 BTC |
-7,000.00000000 | EUR | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -7,537.06 USD | -0.17188974 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 124,007.66 USD | 2.82811026 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
841.32300000 | USDT | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 841.32 USD | 0.01918716 BTC |
-790.84360000 | ATOS | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 841.32 USD | 0.01918716 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
0.01779490 | BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 780.28 USD | 0.01779490 BTC |
-500.00000000 | EURO | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -0.05 USD | -0.00000115 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 780.23 USD | 0.01779375 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
888,888,888.00000000 | BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 38,976,213,294,357.12 USD | 888,888,888.00000000 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 38,976,213,294,357.12 USD | 888,888,888.00000000 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
-8.54000000 | SOL2 | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -548.68 USD | -0.01251319 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -548.68 USD | -0.01251319 BTC |
Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC |
Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|
---|---|---|---|---|---|
0.00000000 | SATOX | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC |
Tên | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
---|---|---|---|---|
Manual Balance | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 17,538,674,064.27 USD | 399,985.81617581 BTC |
$frecklefeather89 Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 46,445.36 USD | 1.05922978 BTC |
507763522 Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -4,425.00 USD | -0.10091625 BTC |
cashapp Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 228.57 USD | 0.00521278 BTC |
Coinbase Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 179.27 USD | 0.00408839 BTC |
Gemini Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -41.01 USD | -0.00093547 BTC |
Kraken Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 124,007.66 USD | 2.82811026 BTC |
kucoint Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 841.32 USD | 0.01918716 BTC |
Ledger Live Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 780.23 USD | 0.01779375 BTC |
Mt. Gox Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 38,976,213,294,357.12 USD | 888,888,888.00000000 BTC |
Phantom Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | -548.68 USD | -0.01251319 BTC |
TradeORG Số dư | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 0.00 USD | 0.00000000 BTC |
TỔNG SỐ: | 0.00 USD | 0.00000000 BTC | 38,993,752,135,889.11 USD | 889,288,877.63543308 BTC |