CoinTracking mobile

Bản Live Demo

Số dư theo Sàn giao dịch

Tất cả các loại tiền tệ với số lượng và giá trị của chúng được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Groups có thể được đặt trên trang Nhập Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng thành "Mở rộng".


Hiển thị tất cả tài sản hiện tại với giá trong quá khứ vào: hoặc
Cài đặt này sẽ sử dụng giá trong quá khứ cụ thể cho tất cả tài sản bạn hiện sở hữu. Tổng số tài sản bạn có vào ngày hôm đó không được bao gồm.
Nếu bạn muốn xem tài sản và giá thực tế của mình một ngày trước đó, vui lòng sử dụng cài đặt 'Ngày Cuối' trong Bộ lọc bên dưới.
Bạn cũng có thể sử dụng chức năng lọc cho ngày cuối và giá trong quá khứ kết hợp để tính toán, chẳng hạn như tất cả tài sản của bạn kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2020 với giá Coins từ ngày 31 tháng 12 năm 2020.
CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (62/62)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (12/12)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (4/4)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
    • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
    • xóa bộ lọc ngày
    • Ngày bắt đầu:
    • Start time:
    • Ngày cuối:
    • End time:

Số dư tính thủ công

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
0,00017740 BTC0,00 USD 0,08663179 BTC18,15 USD 0,00017740 BTC
1,09971361 AXS0,00 USD 0,26401884 BTC5,95 USD 0,00005818 BTC
1.203.181,00000000 BONK20,00 USD 0,00000000 BTC29,83 USD 0,00029151 BTC
6,72528967 DOGE0,00 USD 0,00000000 BTC2,21 USD 0,00002160 BTC
0,00163812 ETH0,00 USD 0,12528564 BTC5,40 USD 0,00005277 BTC
0,05761491 SOL20,00 USD 0,14737645 BTC13,33 USD 0,00013030 BTC
9,05325900 XRP0,00 USD 0,02882768 BTC27,49 USD 0,00026860 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,65214040 BTC102,36 USD 0,00100036 BTC

Binance Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
-0,10056236 BTC-347,69 USD -0,10056236 BTC-10.290,99 USD -0,10056236 BTC
12.138,84900000 ADA845,39 USD 0,20623904 BTC11.433,78 USD 0,11172953 BTC
29.251,32228855 BTT223,16 USD 0,00501840 BTC5,00 USD 0,00004886 BTC
249.768,98100000 HOT119,43 USD 0,03417391 BTC508,40 USD 0,00496803 BTC
25.621,45811678 TRX359,89 USD 0,09515821 BTC6.497,31 USD 0,06349098 BTC
20.631,39208057 WINK20,00 USD 0,00000000 BTC1,88 USD 0,00001838 BTC
-192,00000000 XRP35,28 USD 0,03336819 BTC-582,94 USD -0,00569640 BTC
25.495,47900000 XVG168,22 USD 0,04461709 BTC221,73 USD 0,00216677 BTC
TỔNG SỐ: 1.203,67 USD 0,31801248 BTC7.794,17 USD 0,07616379 BTC

Bitstamp Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
1,02131485 BTC4.691,83 USD 0,63371485 BTC104.515,66 USD 1,02131485 BTC
9,50679978 ADA0,45 USD 0,00001532 BTC8,95 USD 0,00008750 BTC
174,53050000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC575.306,08 USD 5,62182387 BTC
0,00000000 LTC-25,39 USD -0,00221795 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 SGB2885,70 USD 0,01699785 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
66.862,00794370 XLM22.435,67 USD 0,89970654 BTC27.674,77 USD 0,27043463 BTC
13.175,82355714 XRP-5.198,05 USD 0,25111051 BTC40.003,59 USD 0,39091038 BTC
TỔNG SỐ: 22.790,20 USD 1,79932712 BTC747.509,05 USD 7,30457123 BTC

Bittrex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
0,38590000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC39.490,85 USD 0,38590000 BTC
2,12330000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC6.999,05 USD 0,06839388 BTC
7,35250000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC941,32 USD 0,00919850 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC47.431,22 USD 0,46349238 BTC

Coinbase Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
27.955,55955200 ADA8.474,62 USD 0,28853679 BTC26.331,79 USD 0,25731117 BTC
0,00000000 EOS0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
170,68000000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC562.613,66 USD 5,49779493 BTC
0,00000000 LRC-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 UMA85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
18.004,56664080 XLM6.576,92 USD 0,13996455 BTC7.452,25 USD 0,07282250 BTC
TỔNG SỐ: 15.010,46 USD 0,43198549 BTC596.397,70 USD 5,82792860 BTC

Coinbase/API Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
0,00002193 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC2,24 USD 0,00002193 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC2,24 USD 0,00002193 BTC

ETH Wallet Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
0,00000000 C31.042,79 USD 0,01793994 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
4,00800814 ETH7.839,64 USD 0,27035668 BTC13.211,62 USD 0,12910245 BTC
0,00000000 MEVFREE-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
1,00000000 N-4VI610,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
-2,10000000 NOTSET0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
13.998,44875897 PC2772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00001003 BTC
0,00000000 POLS-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 REMIT2135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 TOOLS2562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
2,72189700 USDT2,72 USD 0,00017416 BTC2,72 USD 0,00002659 BTC
TỔNG SỐ: 5.457,31 USD 0,17373621 BTC13.215,37 USD 0,12913907 BTC

HitBTC Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
2,91380000 DASH0,00 USD 0,00000000 BTC98,70 USD 0,00096445 BTC
3,08550000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC10.170,75 USD 0,09938743 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC10.269,45 USD 0,10035188 BTC

Kraken Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
23,95300000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC2.451.216,36 USD 23,95300000 BTC
-332,90930000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC-1.097.371,21 USD -10,72338329 BTC
348,25180000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC44.585,83 USD 0,43568756 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC1.398.430,98 USD 13,66530427 BTC

Poloniex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
-17,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC-1.739.685,14 USD -17,00000000 BTC
161,26140000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC531.567,06 USD 5,19441122 BTC
68,00000000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC8.705,88 USD 0,08507280 BTC
1.600,00000000 NEO0,00 USD 0,00000000 BTC22.856,22 USD 0,22334827 BTC
85.000,00000000 XRP0,00 USD 0,00000000 BTC258.071,52 USD 2,52184479 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC-918.484,46 USD -8,97532292 BTC

Trade Republic Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Jan 2025
trong BTC
1,41767200 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC145.076,64 USD 1,41767200 BTC
176,60771800 DOT20,00 USD 0,00000000 BTC1.114,28 USD 0,01088861 BTC
2,62792000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC8.662,43 USD 0,08464826 BTC
12.011,89227200 HBAR0,00 USD 0,00000000 BTC3.677,72 USD 0,03593823 BTC
2.337,62859800 MATIC0,00 USD 0,00000000 BTC951,82 USD 0,00930103 BTC
88,53904300 SOL20,00 USD 0,00000000 BTC20.491,83 USD 0,20024376 BTC
47.473,74405200 XLM0,00 USD 0,00000000 BTC19.649,80 USD 0,19201554 BTC
111.824,97093100 XRP0,00 USD 0,00000000 BTC339.515,77 USD 3,31770847 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC539.140,29 USD 5,26841590 BTC

Tổng giá trị

Tên Giá trị lúc giao dịch trong USD Giá trị lúc giao dịch trong BTC Giá trị tại 31. Jan 2025 trong USD Giá trị tại 31. Jan 2025 trong BTC
Số dư tính thủ công0,00 USD 0,65214040 BTC102,36 USD 0,00100036 BTC
Binance Số dư1.203,67 USD 0,31801248 BTC7.794,17 USD 0,07616379 BTC
Bitstamp Số dư22.790,20 USD 1,79932712 BTC747.509,05 USD 7,30457123 BTC
Bittrex Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC47.431,22 USD 0,46349238 BTC
Coinbase Số dư15.010,46 USD 0,43198549 BTC596.397,70 USD 5,82792860 BTC
Coinbase/API Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC2,24 USD 0,00002193 BTC
ETH Wallet Số dư5.457,31 USD 0,17373621 BTC13.215,37 USD 0,12913907 BTC
HitBTC Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC10.269,45 USD 0,10035188 BTC
Kraken Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC1.398.430,98 USD 13,66530427 BTC
Poloniex Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC-918.484,46 USD -8,97532292 BTC
Trade Republic Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC539.140,29 USD 5,26841590 BTC
TỔNG SỐ: 44.461,64 USD 3,37520170 BTC 2.441.808,37 USD 23,86106649 BTC




Tổng giá trị Coin theo Sàn giao dịch

Tổng giá trị tài khoản theo Sàn giao dịch


Tổng giá trị Coin: Tổng giá trị của tất cả các Coin (không bao gồm tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Tổng giá trị tài khoản: Tổng giá trị của TẤT CẢ các loại tiền tệ (bao gồm Tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Cả hai biểu đồ hình tròn chỉ chứa các giá trị dương.