Số dư theo Sàn giao dịch
Tất cả các loại tiền tệ với số lượng và giá trị của chúng được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Groups có thể được đặt trên trang Nhập Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng thành "Mở rộng".
Lọc có hiệu lực (74/74)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (20/20)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (có hiệu lực)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Thời gian bắt đầu:
- Ngày cuối:
- Thời gian kết thúc:
Số dư tính thủ công
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| 6,72528967 | DOGE | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 2,12 USD | 0,00002275 BTC |
| 0,00000056 | ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC | TỔNG SỐ: | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 2,12 USD | 0,00002277 BTC |
Bison Số dư
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| -0,10000000 | BTC | -5.088,87 USD | -0,06840355 BTC | -9.338,52 USD | -0,10000000 BTC | TỔNG SỐ: | -5.088,87 USD | -0,06840355 BTC | -9.338,52 USD | -0,10000000 BTC |
Bitstamp Số dư
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| 15,50679978 | ADA | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 13,09 USD | 0,00014017 BTC | TỔNG SỐ: | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 13,09 USD | 0,00014017 BTC |
ETH Wallet Số dư
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| -1.440,29275749 | C3 | -130,44 USD | -0,00444110 BTC | -139,84 USD | -0,00149741 BTC |
| -0,07122189 | ETH | -117,23 USD | -0,00399143 BTC | -237,57 USD | -0,00254397 BTC | TỔNG SỐ: | -247,67 USD | -0,00843253 BTC | -377,41 USD | -0,00404138 BTC |
PLS Transaction Số dư
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | SOIL | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.974,41 USD | 0,03185096 BTC | TỔNG SỐ: | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.974,41 USD | 0,03185096 BTC |
Trade Republic Số dư
| Số tiền (Số lượng) | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD |
Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|
|---|---|---|---|---|---|
| 1,41767200 | BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 132.389,58 USD | 1,41767200 BTC |
| 176,60771800 | DOT2 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.171,79 USD | 0,01254794 BTC |
| 2,62792000 | ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8.765,73 USD | 0,09386634 BTC |
| 12.011,89227200 | HBAR | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 3.228,43 USD | 0,03457108 BTC |
| 2.337,62859800 | MATIC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.054,01 USD | 0,01128674 BTC |
| 88,53904300 | SOL2 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 16.744,41 USD | 0,17930476 BTC |
| 47.473,74405200 | XLM | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 15.750,25 USD | 0,16865898 BTC |
| 111.918,61493700 | XRP | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 232.747,61 USD | 2,49233940 BTC | TỔNG SỐ: | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 411.851,81 USD | 4,41024724 BTC |
Tổng giá trị
| Tên | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD | Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC |
|---|---|---|---|---|
| Số dư tính thủ công | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 2,12 USD | 0,00002277 BTC |
| Bison Số dư | -5.088,87 USD | -0,06840355 BTC | -9.338,52 USD | -0,10000000 BTC |
| Bitstamp Số dư | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 13,09 USD | 0,00014017 BTC |
| ETH Wallet Số dư | -247,67 USD | -0,00843253 BTC | -377,41 USD | -0,00404138 BTC |
| PLS Transaction Số dư | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.974,41 USD | 0,03185096 BTC |
| Trade Republic Số dư | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 411.851,81 USD | 4,41024724 BTC |
| TỔNG SỐ: | -5.333,89 USD | 0,54584683 BTC | 405.125,50 USD | 4,33821976 BTC |
Tổng giá trị Coin theo Sàn giao dịch
Tổng giá trị tài khoản theo Sàn giao dịch
Tổng giá trị Coin: Tổng giá trị của tất cả các Coin (không bao gồm tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Tổng giá trị tài khoản: Tổng giá trị của TẤT CẢ các loại tiền tệ (bao gồm Tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Cả hai biểu đồ hình tròn chỉ chứa các giá trị dương.
