Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (75/75)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (21/21)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 91,11 USD | 0,00101685 BTC |
| 500,00 | 91,11 USD | 0,00101685 BTC |
AAVE (Aave) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Trade Republic | 183,77 USD | 0,00205102 BTC |
| 1,00 | 183,77 USD | 0,00205102 BTC |
ADA (Cardano) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 12.138,84900000 | Binance | 5.032,34 USD | 0,05616627 BTC |
| 15,50679978 | Bitstamp | 6,43 USD | 0,00007175 BTC |
| 27.955,55955200 | Coinbase | 11.589,40 USD | 0,12934994 BTC |
| 400,00000000 | Trade Republic | 165,83 USD | 0,00185079 BTC |
| 40.509,92 | 16.794,00 USD | 0,18743875 BTC |
ALGO (Algorand) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 66,08 USD | 0,00073748 BTC |
| 500,00 | 66,08 USD | 0,00073748 BTC |
AMP (Amp) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Trade Republic | 5,25 USD | 0,00005858 BTC |
| 2.500,00 | 5,25 USD | 0,00005858 BTC |
AUDIO (Audius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 0,33 USD | 0,00000367 BTC |
| 10,00 | 0,33 USD | 0,00000367 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 133,08 USD | 0,00148536 BTC |
| 10,00 | 133,08 USD | 0,00148536 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Trade Republic | 5,13 USD | 0,00005721 BTC |
| 20,00 | 5,13 USD | 0,00005721 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| -0,10177011 | Binance | -9.118,32 USD | -0,10177011 BTC |
| -0,20000000 | Bison | -17.919,45 USD | -0,20000000 BTC |
| 2,48840835 | Bitstamp | 222.954,57 USD | 2,48840835 BTC |
| 1,22580000 | Bittrex | 109.828,32 USD | 1,22580000 BTC |
| 0,00002193 | Coinbase/API | 1,96 USD | 0,00002193 BTC |
| 76,08600000 | Kraken | 6.817.097,12 USD | 76,08600000 BTC |
| -54,00000000 | Poloniex | -4.838.252,04 USD | -54,00000000 BTC |
| 0,00183803 | Strike | 164,68 USD | 0,00183803 BTC |
| 1,47767200 | Trade Republic | 132.395,36 USD | 1,47767200 BTC |
| -0,00247000 | Không có Sàn giao dịch | -221,31 USD | -0,00247000 BTC |
| 26,98 | 2.416.930,89 USD | 26,97550020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Binance | 12,71 USD | 0,00014191 BTC |
| 29.251,32 | 12,71 USD | 0,00014191 BTC |
C3 (Charli3) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| -758,37813080 | ETH Wallet | -18,60 USD | -0,00020763 BTC |
| -758,38 | -18,60 USD | -0,00020763 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Trade Republic | 7,51 USD | 0,00008386 BTC |
| 250,00 | 7,51 USD | 0,00008386 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 3,87 USD | 0,00004324 BTC |
| 10,00 | 3,87 USD | 0,00004324 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 0,71 USD | 0,00000796 BTC |
| 100,00 | 0,71 USD | 0,00000796 BTC |
DASH (Dash) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 9,25560000 | HitBTC | 440,06 USD | 0,00491148 BTC |
| 9,26 | 440,06 USD | 0,00491148 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 69,68 USD | 0,00077770 BTC |
| 6,72528967 | Không có Sàn giao dịch | 0,94 USD | 0,00001046 BTC |
| 506,73 | 70,62 USD | 0,00078816 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Trade Republic | 393,91 USD | 0,00439641 BTC |
| 186,61 | 393,91 USD | 0,00439641 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 1,09 USD | 0,00001220 BTC |
| 5,00 | 1,09 USD | 0,00001220 BTC |
EOS (EOS) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 50,00000000 | Trade Republic | 9,05 USD | 0,00010101 BTC |
| 50,00 | 9,05 USD | 0,00010101 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 65,90 USD | 0,00073546 BTC |
| 5,00 | 65,90 USD | 0,00073546 BTC |
ETH (Ethereum) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000001 | Binance ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 554,39100000 | Bitstamp | 1.685.110,59 USD | 18,80761292 BTC |
| 6,74460000 | Bittrex | 20.500,69 USD | 0,22880932 BTC |
| 542,16000000 | Coinbase | 1.647.933,60 USD | 18,39267849 BTC |
| 4,15751722 | ETH Wallet | 12.637,07 USD | 0,14104301 BTC |
| 9,80100000 | HitBTC | 29.790,83 USD | 0,33249713 BTC |
| -1.057,47660000 | Kraken | -3.214.274,78 USD | -35,87469957 BTC |
| 524,00680000 | Poloniex | 1.592.755,66 USD | 17,77683452 BTC |
| -0,51407076 | Solaxy.io (Pre Sale) | -1.562,55 USD | -0,01743976 BTC |
| 4,62792000 | Trade Republic | 14.066,89 USD | 0,15700134 BTC |
| 0,51780552 | Trust Wallet (Mercuryo) | 1.573,91 USD | 0,01756646 BTC |
| 0,00000056 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 588,42 | 1.788.531,91 USD | 19,96190388 BTC |
EUR (Euro) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 40,00000000 | Bison | 46,58 USD | 0,00051990 BTC |
| -241.876,05658307 | Bitstamp | -281.676,68 USD | -3,14380908 BTC |
| -20.790,00000000 | Bittrex | -24.210,99 USD | -0,27022018 BTC |
| -187.568,25000000 | Coinbase | -218.432,54 USD | -2,43793774 BTC |
| 1.000,00000000 | Coinbase/API | 1.164,55 USD | 0,01299760 BTC |
| -240,00000000 | Finanzen Zero | -279,49 USD | -0,00311942 BTC |
| -5.400,00000000 | HitBTC | -6.288,57 USD | -0,07018706 BTC |
| -101.207,34000000 | Kraken | -117.860,97 USD | -1,31545288 BTC |
| -53.565,84000000 | Poloniex | -62.380,08 USD | -0,69622755 BTC |
| -150,00000000 | Strike | -174,68 USD | -0,00194964 BTC |
| -315.422,15393700 | Trade Republic | -367.324,76 USD | -4,09973209 BTC |
| -1.209,91000000 | Trust Wallet (Mercuryo) | -1.409,00 USD | -0,01572593 BTC |
| 248,66880000 | Không có Sàn giao dịch | 289,59 USD | 0,00323210 BTC |
| -926.140,88 | -1.078.537,04 USD | -12,03761197 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Trade Republic | 46,94 USD | 0,00052387 BTC |
| 200,00 | 46,94 USD | 0,00052387 BTC |
GRT (The Graph) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 1,13 USD | 0,00001262 BTC |
| 25,00 | 1,13 USD | 0,00001262 BTC |
HBAR (Hedera) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Trade Republic | 1.668,19 USD | 0,01861873 BTC |
| 12.511,89 | 1.668,19 USD | 0,01861873 BTC |
HOT (Holo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Binance | 124,96 USD | 0,00139466 BTC |
| 249.768,98 | 124,96 USD | 0,00139466 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 2,72 USD | 0,00003041 BTC |
| 10,00 | 2,72 USD | 0,00003041 BTC |
LINK (Chainlink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 136,41 USD | 0,00152247 BTC |
| 10,00 | 136,41 USD | 0,00152247 BTC |
LRC (Loopring) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,62000000 | Bitstamp | 49,75 USD | 0,00055532 BTC |
| 23,35500000 | Bittrex | 1.874,23 USD | 0,02091840 BTC |
| 1.106,21160000 | Kraken | 88.773,12 USD | 0,99080177 BTC |
| 216,00000000 | Poloniex | 17.333,93 USD | 0,19346496 BTC |
| 5,00000000 | Trade Republic | 401,25 USD | 0,00447836 BTC |
| 1.351,19 | 108.432,28 USD | 1,21021881 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Trade Republic | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
N-4VI61 theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1,00000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 1,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 167,40 USD | 0,00186831 BTC |
| 100,00 | 167,40 USD | 0,00186831 BTC |
NEO (Neo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5.200,00000000 | Poloniex | 21.291,75 USD | 0,23763845 BTC |
| 5.200,00 | 21.291,75 USD | 0,23763845 BTC |
NOTSET theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| -2,10000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| -2,10 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
ONDO (Ondo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 158,36741815 | ETH Wallet | 73,74 USD | 0,00082298 BTC |
| 158,37 | 73,74 USD | 0,00082298 BTC |
OXT (Orchid) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 2,73 USD | 0,00003052 BTC |
| 100,00 | 2,73 USD | 0,00003052 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | ETH Wallet | 1,03 USD | 0,00001145 BTC |
| 13.998,45 | 1,03 USD | 0,00001145 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 240,00000000 | Finanzen Zero | 28,77 USD | 0,00032115 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 59,95 USD | 0,00066907 BTC |
| 740,00 | 88,72 USD | 0,00099022 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 160,11 USD | 0,00178700 BTC |
| 100,00 | 160,11 USD | 0,00178700 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 7,04 USD | 0,00007852 BTC |
| 50,00 | 7,04 USD | 0,00007852 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | PLS Transaction | 2.853,76 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 2.853,76 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Trade Republic | 13.791,93 USD | 0,15393254 BTC |
| 103,54 | 13.791,93 USD | 0,15393254 BTC |
SOLAXY theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 734.295,00000000 | Solaxy.io (Pre Sale) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 734.295,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
STORJ (Storj) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,44 USD | 0,00001607 BTC |
| 10,00 | 1,44 USD | 0,00001607 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 3,31 USD | 0,00003691 BTC |
| 10,00 | 3,31 USD | 0,00003691 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25.621,45811678 | Binance | 7.364,83 USD | 0,08219930 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 143,72 USD | 0,00160411 BTC |
| 26.121,46 | 7.508,55 USD | 0,08380341 BTC |
UMA (UMA) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 137,65 USD | 0,00153633 BTC |
| 25,00 | 137,65 USD | 0,00153633 BTC |
USD (US Dollar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| -257.040,00000000 | Kraken | -257.040,00 USD | -2,86883773 BTC |
| -2.674,24605234 | Kucoin | -2.674,25 USD | -0,02984741 BTC |
| -259.714,25 | -259.714,25 USD | -2,89868514 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 2,72189700 | ETH Wallet | 2,72 USD | 0,00003038 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00003038 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Binance | 0,62 USD | 0,00000692 BTC |
| 20.631,39 | 0,62 USD | 0,00000692 BTC |
XAU (Gold oz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Kucoin | 4.197,38 USD | 0,04684719 BTC |
| 26,50000000 | Poloniex | 111.230,57 USD | 1,24145058 BTC |
| 27,50 | 115.427,95 USD | 1,28829777 BTC |
XLM (Stellar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 18.004,56664080 | Coinbase | 4.329,49 USD | 0,04832164 BTC |
| -500,00000000 | Stellarterm | -120,23 USD | -0,00134193 BTC |
| 47.973,74405200 | Trade Republic | 11.536,06 USD | 0,12875456 BTC |
| 65.478,31 | 15.745,32 USD | 0,17573427 BTC |
XRP (Ripple) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| -176,00000000 | Binance | -359,54 USD | -0,00401281 BTC |
| 30.978,82355714 | Bitstamp | 63.284,22 USD | 0,70631875 BTC |
| 270.000,00000000 | Poloniex | 551.561,96 USD | 6,15601373 BTC |
| -20,00000000 | Tangem Wallet Nr. 1 | -40,86 USD | -0,00045600 BTC |
| 112.918,61493700 | Trade Republic | 230.672,64 USD | 2,57455016 BTC |
| 413.701,44 | 845.118,42 USD | 9,43241383 BTC |
XVG (Verge) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Binance | 164,74 USD | 0,00183863 BTC |
| 25.495,48 | 164,74 USD | 0,00183863 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,45 USD | 0,00001619 BTC |
| 10,00 | 1,45 USD | 0,00001619 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # của Sàn giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 91,11 USD | 0,00101685 BTC |
| AAVE | 1 | 183,77 USD | 0,00205102 BTC |
| ADA | 4 | 16.794,00 USD | 0,18743875 BTC |
| ALGO | 1 | 66,08 USD | 0,00073748 BTC |
| AMP | 1 | 5,25 USD | 0,00005858 BTC |
| AUDIO | 1 | 0,33 USD | 0,00000367 BTC |
| AVAX | 1 | 133,08 USD | 0,00148536 BTC |
| BAT | 1 | 5,13 USD | 0,00005721 BTC |
| BTC | 10 | 2.416.930,89 USD | 26,97550020 BTC |
| BTT2 | 1 | 12,71 USD | 0,00014191 BTC |
| C3 | 1 | -18,60 USD | -0,00020763 BTC |
| CHZ | 1 | 7,51 USD | 0,00008386 BTC |
| CRV | 1 | 3,87 USD | 0,00004324 BTC |
| CXT2 | 1 | 0,71 USD | 0,00000796 BTC |
| DASH | 1 | 440,06 USD | 0,00491148 BTC |
| DOGE | 2 | 70,62 USD | 0,00078816 BTC |
| DOT2 | 1 | 393,91 USD | 0,00439641 BTC |
| DYDX2 | 1 | 1,09 USD | 0,00001220 BTC |
| EOS | 2 | 9,05 USD | 0,00010101 BTC |
| ETC | 1 | 65,90 USD | 0,00073546 BTC |
| ETH | 12 | 1.788.531,91 USD | 19,96190388 BTC |
| EUR | 13 | -1.078.537,04 USD | -12,03761197 BTC |
| FET | 1 | 46,94 USD | 0,00052387 BTC |
| GRT | 1 | 1,13 USD | 0,00001262 BTC |
| HBAR | 1 | 1.668,19 USD | 0,01861873 BTC |
| HOT | 1 | 124,96 USD | 0,00139466 BTC |
| KNC | 1 | 2,72 USD | 0,00003041 BTC |
| LINK | 1 | 136,41 USD | 0,00152247 BTC |
| LRC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 5 | 108.432,28 USD | 1,21021881 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| N-4VI61 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 167,40 USD | 0,00186831 BTC |
| NEO | 1 | 21.291,75 USD | 0,23763845 BTC |
| NOTSET | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| ONDO | 1 | 73,74 USD | 0,00082298 BTC |
| OXT | 1 | 2,73 USD | 0,00003052 BTC |
| PC2 | 1 | 1,03 USD | 0,00001145 BTC |
| POL3 | 2 | 88,72 USD | 0,00099022 BTC |
| POLS | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 160,11 USD | 0,00178700 BTC |
| SAND | 1 | 7,04 USD | 0,00007852 BTC |
| SOIL | 1 | 2.853,76 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 13.791,93 USD | 0,15393254 BTC |
| SOLAXY | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| STORJ | 1 | 1,44 USD | 0,00001607 BTC |
| SUSHI | 1 | 3,31 USD | 0,00003691 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 7.508,55 USD | 0,08380341 BTC |
| UMA | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 137,65 USD | 0,00153633 BTC |
| USD | 2 | -259.714,25 USD | -2,89868514 BTC |
| USDT | 1 | 2,72 USD | 0,00003038 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,62 USD | 0,00000692 BTC |
| XAU | 2 | 115.427,95 USD | 1,28829777 BTC |
| XLM | 3 | 15.745,32 USD | 0,17573427 BTC |
| XRP | 5 | 845.118,42 USD | 9,43241383 BTC |
| XVG | 1 | 164,74 USD | 0,00183863 BTC |
| ZRX | 1 | 1,45 USD | 0,00001619 BTC |
| TỔNG SỐ: | 4.018.440,10 USD | 44,85003318 BTC |
