Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (74/74)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (20/20)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 95,84 USD | 0,00109047 BTC |
| 500,00 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 95,84 USD | 0,00109047 BTC |
AAVE (Aave) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Trade Republic | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 178,50 USD | 0,00203085 BTC |
| 1,00 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 178,50 USD | 0,00203085 BTC |
ADA (Cardano) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.138,84900000 | Binance | 845,39 USD | 0,20623904 BTC | 5.156,78 USD | 0,05867162 BTC |
| 15,50679978 | Bitstamp | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 6,59 USD | 0,00007495 BTC |
| 27.955,55955200 | Coinbase | 8.474,62 USD | 0,28853679 BTC | 11.875,98 USD | 0,13511973 BTC |
| 400,00000000 | Trade Republic | 361,86 USD | 0,44022297 BTC | 169,93 USD | 0,00193335 BTC |
| 40.509,92 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 17.209,28 USD | 0,19579965 BTC |
ALGO (Algorand) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 72,83 USD | 0,00082861 BTC |
| 500,00 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 72,83 USD | 0,00082861 BTC |
AMP (Amp) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Trade Republic | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,68 USD | 0,00006460 BTC |
| 2.500,00 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,68 USD | 0,00006460 BTC |
AUDIO (Audius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000389 BTC |
| 10,00 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000389 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 140,89 USD | 0,00160297 BTC |
| 10,00 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 140,89 USD | 0,00160297 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Trade Republic | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,13 USD | 0,00004700 BTC |
| 20,00 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,13 USD | 0,00004700 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -0,10177011 | Binance | -352,64 USD | -0,10177011 BTC | -8.944,80 USD | -0,10177011 BTC |
| -0,20000000 | Bison | -8.977,40 USD | -0,06840355 BTC | -17.578,45 USD | -0,20000000 BTC |
| 2,46560835 | Bitstamp | 11.340,79 USD | 1,25720835 BTC | 216.707,89 USD | 2,46560835 BTC |
| 1,20310000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 105.743,18 USD | 1,20310000 BTC |
| 0,00002193 | Coinbase/API | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1,93 USD | 0,00002193 BTC |
| 74,67700000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 6.563.530,30 USD | 74,67700000 BTC |
| -53,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -4.658.289,78 USD | -53,00000000 BTC |
| 0,00183803 | Strike | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 161,55 USD | 0,00183803 BTC |
| 1,47767200 | Trade Republic | 5.185,49 USD | 0,63278403 BTC | 129.875,93 USD | 1,47767200 BTC |
| -0,00247000 | Không có Sàn giao dịch | -249,27 USD | -0,00121696 BTC | -217,09 USD | -0,00247000 BTC |
| 26,52 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.330.990,66 USD | 26,52100020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Binance | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,77 USD | 0,00014532 BTC |
| 29.251,32 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,77 USD | 0,00014532 BTC |
C3 (Charli3) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -758,37813080 | ETH Wallet | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -17,51 USD | -0,00019921 BTC |
| -758,38 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -17,51 USD | -0,00019921 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Trade Republic | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,29 USD | 0,00008295 BTC |
| 250,00 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,29 USD | 0,00008295 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,16 USD | 0,00004730 BTC |
| 10,00 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,16 USD | 0,00004730 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,86 USD | 0,00000979 BTC |
| 100,00 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,86 USD | 0,00000979 BTC |
DASH (Dash) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9,08420000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 547,79 USD | 0,00623248 BTC |
| 9,08 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 547,79 USD | 0,00623248 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 76,18 USD | 0,00086674 BTC |
| 6,72528967 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1,02 USD | 0,00001166 BTC |
| 506,73 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 77,20 USD | 0,00087840 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Trade Republic | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 431,92 USD | 0,00491421 BTC |
| 186,61 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 431,92 USD | 0,00491421 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,28 USD | 0,00001462 BTC |
| 5,00 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,28 USD | 0,00001462 BTC |
EOS (EOS) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 50,00000000 | Trade Republic | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,17 USD | 0,00011565 BTC |
| 50,00 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,17 USD | 0,00011565 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 70,35 USD | 0,00080037 BTC |
| 5,00 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 70,35 USD | 0,00080037 BTC |
ETH (Ethereum) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000001 | Binance ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 544,12450000 | Bitstamp | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.601.183,67 USD | 18,21757309 BTC |
| 6,61970000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 19.479,65 USD | 0,22163102 BTC |
| 532,12000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.565.858,28 USD | 17,81565615 BTC |
| 4,15751722 | ETH Wallet | 8.451,15 USD | 0,28102685 BTC | 12.234,24 USD | 0,13919585 BTC |
| 9,61950000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 28.307,10 USD | 0,32206590 BTC |
| -1.037,89370000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -3.054.187,86 USD | -34,74922438 BTC |
| 513,93260000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.512.338,60 USD | 17,20673247 BTC |
| -0,51407076 | Solaxy.io (Pre Sale) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -1.512,75 USD | -0,01721136 BTC |
| 4,62792000 | Trade Republic | 5.653,58 USD | 0,03302313 BTC | 13.618,48 USD | 0,15494518 BTC |
| 0,51780552 | Trust Wallet (Mercuryo) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.523,74 USD | 0,01733640 BTC |
| 0,00000056 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 577,31 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.698.843,15 USD | 19,32870034 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Trade Republic | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 55,46 USD | 0,00063102 BTC |
| 200,00 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 55,46 USD | 0,00063102 BTC |
GRT (The Graph) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,28 USD | 0,00001457 BTC |
| 25,00 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,28 USD | 0,00001457 BTC |
HBAR (Hedera) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Trade Republic | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.818,53 USD | 0,02069045 BTC |
| 12.511,89 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.818,53 USD | 0,02069045 BTC |
HOT (Holo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Binance | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 139,79 USD | 0,00159044 BTC |
| 249.768,98 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 139,79 USD | 0,00159044 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,74 USD | 0,00003116 BTC |
| 10,00 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,74 USD | 0,00003116 BTC |
LINK (Chainlink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 130,70 USD | 0,00148700 BTC |
| 10,00 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 130,70 USD | 0,00148700 BTC |
LRC (Loopring) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,62000000 | Bitstamp | 62,18 USD | 0,00416492 BTC | 52,98 USD | 0,00060278 BTC |
| 22,92250000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.958,77 USD | 0,02228599 BTC |
| 1.085,72620000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 92.777,14 USD | 1,05557806 BTC |
| 212,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 18.115,76 USD | 0,20611324 BTC |
| 5,00000000 | Trade Republic | 581,56 USD | 0,01382032 BTC | 427,26 USD | 0,00486116 BTC |
| 1.326,27 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 113.331,91 USD | 1,28944123 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Trade Republic | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 188,83 USD | 0,00214840 BTC |
| 100,00 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 188,83 USD | 0,00214840 BTC |
NEO (Neo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5.100,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 22.096,19 USD | 0,25140088 BTC |
| 5.100,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 22.096,19 USD | 0,25140088 BTC |
ONDO (Ondo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 158,36741815 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,04 USD | 0,00091061 BTC |
| 158,37 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,04 USD | 0,00091061 BTC |
OXT (Orchid) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,97 USD | 0,00003383 BTC |
| 100,00 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,97 USD | 0,00003383 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | ETH Wallet | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001169 BTC |
| 13.998,45 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001169 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 240,00000000 | Finanzen Zero | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 32,74 USD | 0,00037254 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 68,22 USD | 0,00077613 BTC |
| 740,00 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 100,96 USD | 0,00114867 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 181,23 USD | 0,00206200 BTC |
| 100,00 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 181,23 USD | 0,00206200 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,92 USD | 0,00009017 BTC |
| 50,00 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,92 USD | 0,00009017 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | PLS Transaction | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.799,45 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.799,45 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Trade Republic | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 14.475,80 USD | 0,16469941 BTC |
| 103,54 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 14.475,80 USD | 0,16469941 BTC |
STORJ (Storj) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,55 USD | 0,00001758 BTC |
| 10,00 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,55 USD | 0,00001758 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,20 USD | 0,00004773 BTC |
| 10,00 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,20 USD | 0,00004773 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.621,45811678 | Binance | 359,89 USD | 0,09515821 BTC | 7.048,39 USD | 0,08019347 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 117,52 USD | 0,00000000 BTC | 137,55 USD | 0,00156497 BTC |
| 26.121,46 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.185,94 USD | 0,08175844 BTC |
UMA (UMA) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 155,70 USD | 0,00177150 BTC |
| 25,00 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 155,70 USD | 0,00177150 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2,72189700 | ETH Wallet | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003097 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003097 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Binance | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,67 USD | 0,00000768 BTC |
| 20.631,39 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,67 USD | 0,00000768 BTC |
XLM (Stellar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 18.004,56664080 | Coinbase | 6.576,92 USD | 0,13996455 BTC | 4.576,05 USD | 0,05206435 BTC |
| 47.973,74405200 | Trade Republic | 201,59 USD | 0,00000000 BTC | 12.193,04 USD | 0,13872713 BTC |
| 65.978,31 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 16.769,09 USD | 0,19079148 BTC |
XRP (Ripple) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -176,00000000 | Binance | 40,26 USD | 0,03458515 BTC | -388,12 USD | -0,00441591 BTC |
| 30.978,82355714 | Bitstamp | 6.382,07 USD | 0,97469761 BTC | 68.316,08 USD | 0,77727076 BTC |
| 265.000,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 584.391,53 USD | 6,64895332 BTC |
| -20,00000000 | Tangem Wallet Nr. 1 | 0,00 USD | -0,01067017 BTC | -44,11 USD | -0,00050181 BTC |
| 112.918,61493700 | Trade Republic | 2.565,95 USD | 0,00119532 BTC | 249.013,90 USD | 2,83317207 BTC |
| 408.701,44 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 901.289,28 USD | 10,25447843 BTC |
XVG (Verge) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Binance | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 193,81 USD | 0,00220511 BTC |
| 25.495,48 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 193,81 USD | 0,00220511 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,58 USD | 0,00001798 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,58 USD | 0,00001798 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # của Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 95,84 USD | 0,00109047 BTC |
| AAVE | 1 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 178,50 USD | 0,00203085 BTC |
| ADA | 4 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 17.209,28 USD | 0,19579965 BTC |
| ALGO | 1 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 72,83 USD | 0,00082861 BTC |
| AMP | 1 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,68 USD | 0,00006460 BTC |
| AUDIO | 1 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000389 BTC |
| AVAX | 1 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 140,89 USD | 0,00160297 BTC |
| BAT | 1 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,13 USD | 0,00004700 BTC |
| BTC | 10 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.330.990,66 USD | 26,52100020 BTC |
| BTT2 | 1 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,77 USD | 0,00014532 BTC |
| C3 | 1 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -17,51 USD | -0,00019921 BTC |
| CHZ | 1 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,29 USD | 0,00008295 BTC |
| CRV | 1 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,16 USD | 0,00004730 BTC |
| CXT2 | 1 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,86 USD | 0,00000979 BTC |
| DASH | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 547,79 USD | 0,00623248 BTC |
| DOGE | 2 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 77,20 USD | 0,00087840 BTC |
| DOT2 | 1 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 431,92 USD | 0,00491421 BTC |
| DYDX2 | 1 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,28 USD | 0,00001462 BTC |
| EOS | 2 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,17 USD | 0,00011565 BTC |
| ETC | 1 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 70,35 USD | 0,00080037 BTC |
| ETH | 12 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.698.843,15 USD | 19,32870034 BTC |
| FET | 1 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 55,46 USD | 0,00063102 BTC |
| GRT | 1 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,28 USD | 0,00001457 BTC |
| HBAR | 1 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.818,53 USD | 0,02069045 BTC |
| HOT | 1 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 139,79 USD | 0,00159044 BTC |
| KNC | 1 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,74 USD | 0,00003116 BTC |
| LINK | 1 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 130,70 USD | 0,00148700 BTC |
| LRC | 1 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 5 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 113.331,91 USD | 1,28944123 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 188,83 USD | 0,00214840 BTC |
| NEO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 22.096,19 USD | 0,25140088 BTC |
| ONDO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,04 USD | 0,00091061 BTC |
| OXT | 1 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,97 USD | 0,00003383 BTC |
| PC2 | 1 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001169 BTC |
| POL3 | 2 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 100,96 USD | 0,00114867 BTC |
| POLS | 1 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 181,23 USD | 0,00206200 BTC |
| SAND | 1 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,92 USD | 0,00009017 BTC |
| SOIL | 1 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.799,45 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 14.475,80 USD | 0,16469941 BTC |
| STORJ | 1 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,55 USD | 0,00001758 BTC |
| SUSHI | 1 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,20 USD | 0,00004773 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.185,94 USD | 0,08175844 BTC |
| UMA | 1 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 155,70 USD | 0,00177150 BTC |
| USDT | 1 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003097 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,67 USD | 0,00000768 BTC |
| XLM | 2 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 16.769,09 USD | 0,19079148 BTC |
| XRP | 5 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 901.289,28 USD | 10,25447843 BTC |
| XVG | 1 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 193,81 USD | 0,00220511 BTC |
| ZRX | 1 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,58 USD | 0,00001798 BTC |
| TỔNG SỐ: | 51.626,24 USD | 12,05744119 BTC | 5.129.706,95 USD | 58,36357985 BTC |
