Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (74/74)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (20/20)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 94,83 USD | 0,00110520 BTC |
| 500,00 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 94,83 USD | 0,00110520 BTC |
AAVE (Aave) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Trade Republic | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 163,29 USD | 0,00190311 BTC |
| 1,00 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 163,29 USD | 0,00190311 BTC |
ADA (Cardano) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.138,84900000 | Binance | 845,39 USD | 0,20623904 BTC | 4.964,34 USD | 0,05785867 BTC |
| 15,50679978 | Bitstamp | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 6,34 USD | 0,00007391 BTC |
| 27.955,55955200 | Coinbase | 8.474,62 USD | 0,28853679 BTC | 11.432,79 USD | 0,13324752 BTC |
| 400,00000000 | Trade Republic | 361,86 USD | 0,44022297 BTC | 163,59 USD | 0,00190656 BTC |
| 40.509,92 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 16.567,06 USD | 0,19308666 BTC |
ALGO (Algorand) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 68,20 USD | 0,00079483 BTC |
| 500,00 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 68,20 USD | 0,00079483 BTC |
AMP (Amp) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Trade Republic | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,59 USD | 0,00006519 BTC |
| 2.500,00 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,59 USD | 0,00006519 BTC |
AUDIO (Audius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000395 BTC |
| 10,00 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000395 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 132,90 USD | 0,00154896 BTC |
| 10,00 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 132,90 USD | 0,00154896 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Trade Republic | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,91 USD | 0,00004557 BTC |
| 20,00 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,91 USD | 0,00004557 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -0,10177011 | Binance | -352,64 USD | -0,10177011 BTC | -8.731,99 USD | -0,10177011 BTC |
| -0,20000000 | Bison | -8.977,40 USD | -0,06840355 BTC | -17.160,23 USD | -0,20000000 BTC |
| 2,44280835 | Bitstamp | 11.340,79 USD | 1,25720835 BTC | 209.595,79 USD | 2,44280835 BTC |
| 1,18040000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 101.279,69 USD | 1,18040000 BTC |
| 0,00002193 | Coinbase/API | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1,88 USD | 0,00002193 BTC |
| 73,26800000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 6.286.479,39 USD | 73,26800000 BTC |
| -52,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -4.461.660,32 USD | -52,00000000 BTC |
| 0,00183803 | Strike | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 157,71 USD | 0,00183803 BTC |
| 1,47767200 | Trade Republic | 5.185,49 USD | 0,63278403 BTC | 126.785,97 USD | 1,47767200 BTC |
| -0,00247000 | Không có Sàn giao dịch | -249,27 USD | -0,00121696 BTC | -211,93 USD | -0,00247000 BTC |
| 26,07 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.236.535,96 USD | 26,06650020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Binance | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,59 USD | 0,00014672 BTC |
| 29.251,32 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,59 USD | 0,00014672 BTC |
C3 (Charli3) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -758,37813080 | ETH Wallet | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,39 USD | -0,00019101 BTC |
| -758,38 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,39 USD | -0,00019101 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Trade Republic | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 6,99 USD | 0,00008151 BTC |
| 250,00 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 6,99 USD | 0,00008151 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,79 USD | 0,00004416 BTC |
| 10,00 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,79 USD | 0,00004416 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,79 USD | 0,00000918 BTC |
| 100,00 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,79 USD | 0,00000918 BTC |
DASH (Dash) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 8,91280000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 530,80 USD | 0,00618640 BTC |
| 8,91 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 530,80 USD | 0,00618640 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 71,53 USD | 0,00083368 BTC |
| 6,72528967 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,96 USD | 0,00001121 BTC |
| 506,73 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 72,49 USD | 0,00084489 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Trade Republic | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 436,87 USD | 0,00509170 BTC |
| 186,61 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 436,87 USD | 0,00509170 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,18 USD | 0,00001380 BTC |
| 5,00 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,18 USD | 0,00001380 BTC |
EOS (EOS) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,45 USD | 0,00012183 BTC |
| 50,00 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,45 USD | 0,00012183 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 68,58 USD | 0,00079930 BTC |
| 5,00 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 68,58 USD | 0,00079930 BTC |
ETH (Ethereum) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000001 | Binance ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 533,85800000 | Bitstamp | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.493.120,45 USD | 17,40210093 BTC |
| 6,49480000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 18.164,98 USD | 0,21171016 BTC |
| 522,08000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.460.179,15 USD | 17,01817497 BTC |
| 4,15751722 | ETH Wallet | 8.451,15 USD | 0,28102685 BTC | 11.627,95 USD | 0,13552206 BTC |
| 9,43800000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 26.396,66 USD | 0,30764928 BTC |
| -1.018,31080000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -2.848.061,99 USD | -33,19374687 BTC |
| 503,85840000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.409.216,08 USD | 16,42420780 BTC |
| -0,51407076 | Solaxy.io (Pre Sale) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -1.437,78 USD | -0,01675710 BTC |
| 4,62792000 | Trade Republic | 5.653,58 USD | 0,03302313 BTC | 12.943,60 USD | 0,15085572 BTC |
| 0,51780552 | Trust Wallet (Mercuryo) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.448,22 USD | 0,01687884 BTC |
| 0,00000056 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 566,21 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.583.597,32 USD | 18,45659581 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Trade Republic | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 57,25 USD | 0,00066727 BTC |
| 200,00 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 57,25 USD | 0,00066727 BTC |
GRT (The Graph) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,25 USD | 0,00001457 BTC |
| 25,00 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,25 USD | 0,00001457 BTC |
HBAR (Hedera) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Trade Republic | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.689,96 USD | 0,01969624 BTC |
| 12.511,89 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.689,96 USD | 0,01969624 BTC |
HOT (Holo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Binance | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 143,39 USD | 0,00167118 BTC |
| 249.768,98 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 143,39 USD | 0,00167118 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,75 USD | 0,00003200 BTC |
| 10,00 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,75 USD | 0,00003200 BTC |
LINK (Chainlink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 123,64 USD | 0,00144097 BTC |
| 10,00 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 123,64 USD | 0,00144097 BTC |
LTC (Litecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,62000000 | Bitstamp | 62,18 USD | 0,00416492 BTC | 51,54 USD | 0,00060070 BTC |
| 22,49000000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.869,60 USD | 0,02178987 BTC |
| 1.065,24080000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 88.553,58 USD | 1,03207906 BTC |
| 208,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 17.291,06 USD | 0,20152480 BTC |
| 5,00000000 | Trade Republic | 581,56 USD | 0,01382032 BTC | 415,65 USD | 0,00484435 BTC |
| 1.301,35 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 108.181,43 USD | 1,26083878 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Trade Republic | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 185,70 USD | 0,00216427 BTC |
| 100,00 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 185,70 USD | 0,00216427 BTC |
NEO (Neo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5.000,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 20.611,94 USD | 0,24022919 BTC |
| 5.000,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 20.611,94 USD | 0,24022919 BTC |
ONDO (Ondo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 158,36741815 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 74,21 USD | 0,00086488 BTC |
| 158,37 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 74,21 USD | 0,00086488 BTC |
OXT (Orchid) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,87 USD | 0,00003347 BTC |
| 100,00 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,87 USD | 0,00003347 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | ETH Wallet | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001196 BTC |
| 13.998,45 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001196 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 240,00000000 | Finanzen Zero | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 32,49 USD | 0,00037862 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 67,68 USD | 0,00078878 BTC |
| 740,00 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 100,17 USD | 0,00116740 BTC |
RENDER (Render) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 173,58 USD | 0,00202300 BTC |
| 100,00 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 173,58 USD | 0,00202300 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,69 USD | 0,00008964 BTC |
| 50,00 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,69 USD | 0,00008964 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | PLS Transaction | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.732,85 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.732,85 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Trade Republic | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.351,30 USD | 0,15560750 BTC |
| 103,54 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.351,30 USD | 0,15560750 BTC |
STORJ (Storj) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,50 USD | 0,00001746 BTC |
| 10,00 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,50 USD | 0,00001746 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,08 USD | 0,00004751 BTC |
| 10,00 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,08 USD | 0,00004751 BTC |
TRX (TRON) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.621,45811678 | Binance | 359,89 USD | 0,09515821 BTC | 7.021,97 USD | 0,08184008 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 117,52 USD | 0,00000000 BTC | 137,03 USD | 0,00159710 BTC |
| 26.121,46 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.159,00 USD | 0,08343718 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 154,89 USD | 0,00180523 BTC |
| 25,00 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 154,89 USD | 0,00180523 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2,72189700 | ETH Wallet | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003172 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003172 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Binance | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,66 USD | 0,00000769 BTC |
| 20.631,39 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,66 USD | 0,00000769 BTC |
XLM (Stellar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 18.004,56664080 | Coinbase | 6.576,92 USD | 0,13996455 BTC | 4.267,61 USD | 0,04973838 BTC |
| 47.973,74405200 | Trade Republic | 201,59 USD | 0,00000000 BTC | 11.371,19 USD | 0,13252952 BTC |
| 65.978,31 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 15.638,80 USD | 0,18226790 BTC |
XRP (Ripple) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -176,00000000 | Binance | 40,26 USD | 0,03458515 BTC | -356,86 USD | -0,00415915 BTC |
| 30.978,82355714 | Bitstamp | 6.382,07 USD | 0,97469761 BTC | 62.813,13 USD | 0,73207787 BTC |
| 260.000,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 527.179,93 USD | 6,14420515 BTC |
| -20,00000000 | Tangem Wallet Nr. 1 | 0,00 USD | -0,01067017 BTC | -40,55 USD | -0,00047263 BTC |
| 112.918,61493700 | Trade Republic | 2.565,95 USD | 0,00119532 BTC | 228.955,49 USD | 2,66844283 BTC |
| 403.701,44 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 818.551,14 USD | 9,54009407 BTC |
XVG (Verge) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Binance | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 198,71 USD | 0,00231595 BTC |
| 25.495,48 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 198,71 USD | 0,00231595 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,55 USD | 0,00001811 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,55 USD | 0,00001811 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # của Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 94,83 USD | 0,00110520 BTC |
| AAVE | 1 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 163,29 USD | 0,00190311 BTC |
| ADA | 4 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 16.567,06 USD | 0,19308666 BTC |
| ALGO | 1 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 68,20 USD | 0,00079483 BTC |
| AMP | 1 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,59 USD | 0,00006519 BTC |
| AUDIO | 1 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,34 USD | 0,00000395 BTC |
| AVAX | 1 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 132,90 USD | 0,00154896 BTC |
| BAT | 1 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,91 USD | 0,00004557 BTC |
| BTC | 10 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.236.535,96 USD | 26,06650020 BTC |
| BTT2 | 1 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,59 USD | 0,00014672 BTC |
| C3 | 1 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,39 USD | -0,00019101 BTC |
| CHZ | 1 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 6,99 USD | 0,00008151 BTC |
| CRV | 1 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,79 USD | 0,00004416 BTC |
| CXT2 | 1 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,79 USD | 0,00000918 BTC |
| DASH | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 530,80 USD | 0,00618640 BTC |
| DOGE | 2 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 72,49 USD | 0,00084489 BTC |
| DOT2 | 1 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 436,87 USD | 0,00509170 BTC |
| DYDX2 | 1 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,18 USD | 0,00001380 BTC |
| EOS | 1 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 10,45 USD | 0,00012183 BTC |
| ETC | 1 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 68,58 USD | 0,00079930 BTC |
| ETH | 12 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.583.597,32 USD | 18,45659581 BTC |
| FET | 1 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 57,25 USD | 0,00066727 BTC |
| GRT | 1 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,25 USD | 0,00001457 BTC |
| HBAR | 1 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.689,96 USD | 0,01969624 BTC |
| HOT | 1 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 143,39 USD | 0,00167118 BTC |
| KNC | 1 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,75 USD | 0,00003200 BTC |
| LINK | 1 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 123,64 USD | 0,00144097 BTC |
| LTC | 5 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 108.181,43 USD | 1,26083878 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 185,70 USD | 0,00216427 BTC |
| NEO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 20.611,94 USD | 0,24022919 BTC |
| ONDO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 74,21 USD | 0,00086488 BTC |
| OXT | 1 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,87 USD | 0,00003347 BTC |
| PC2 | 1 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001196 BTC |
| POL3 | 2 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 100,17 USD | 0,00116740 BTC |
| RENDER | 1 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 173,58 USD | 0,00202300 BTC |
| SAND | 1 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 7,69 USD | 0,00008964 BTC |
| SOIL | 1 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.732,85 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.351,30 USD | 0,15560750 BTC |
| STORJ | 1 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,50 USD | 0,00001746 BTC |
| SUSHI | 1 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,08 USD | 0,00004751 BTC |
| TRX | 2 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.159,00 USD | 0,08343718 BTC |
| UNI2 | 1 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 154,89 USD | 0,00180523 BTC |
| USDT | 1 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003172 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,66 USD | 0,00000769 BTC |
| XLM | 2 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 15.638,80 USD | 0,18226790 BTC |
| XRP | 5 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 818.551,14 USD | 9,54009407 BTC |
| XVG | 1 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 198,71 USD | 0,00231595 BTC |
| ZRX | 1 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,55 USD | 0,00001811 BTC |
| TỔNG SỐ: | 55.867,27 USD | 12,19497972 BTC | 4.827.451,60 USD | 56,26324406 BTC |
