Coins theo Sàn giao dịch

Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".

CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (75/75)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (21/21)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (8/8)
    List's limited to 500 entries
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
  • xóa bộ lọc ngày
  • Ngày bắt đầu:
  •  
  • Ngày cuối:


1INCH (1inch) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
500,00000000 Giao dịch136,64 USD 0,76162616 BTC79,99 USD 0,00073844 BTC
500,00 136,64 USD 0,76162616 BTC79,99 USD 0,00073844 BTC


AAVE (Aave) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
1,00000000 Giao dịch310,80 USD 0,01411963 BTC214,92 USD 0,00198400 BTC
1,00 310,80 USD 0,01411963 BTC214,92 USD 0,00198400 BTC


ADA (Cardano) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
12.538,84900000 Giao dịch1.207,25 USD 0,64646201 BTC7.536,93 USD 0,06957540 BTC
27.955,55955200 Nạp tiền vào (Đặt cọc)8.474,62 USD 0,28853679 BTC16.803,70 USD 0,15511945 BTC
15,50679978 Đặt cược2,64 USD 0,00009001 BTC9,32 USD 0,00008604 BTC
40.509,92 9.684,51 USD 0,93508881 BTC24.349,95 USD 0,22478089 BTC


ALGO (Algorand) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
500,00000000 Giao dịch139,07 USD 0,79067904 BTC86,72 USD 0,00080055 BTC
500,00 139,07 USD 0,79067904 BTC86,72 USD 0,00080055 BTC


AMP (Amp) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
2.500,00000000 Giao dịch22,31 USD 0,79487676 BTC6,23 USD 0,00005750 BTC
2.500,00 22,31 USD 0,79487676 BTC6,23 USD 0,00005750 BTC


AQUARIUS (Aquarius) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
71.933,49800000 Giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC8,42 USD 0,00007776 BTC
71.933,50 0,00 USD 0,00000000 BTC8,42 USD 0,00007776 BTC


AUDIO (Audius) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch1,29 USD 0,00000000 BTC0,38 USD 0,00000350 BTC
10,00 1,29 USD 0,00000000 BTC0,38 USD 0,00000350 BTC


AVAX (Avalanche) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch358,41 USD 0,01463562 BTC181,32 USD 0,00167378 BTC
10,00 358,41 USD 0,01463562 BTC181,32 USD 0,00167378 BTC


BAT (Basic Attention Token) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
20,00000000 Giao dịch4,51 USD 0,06669269 BTC3,18 USD 0,00002934 BTC
20,00 4,51 USD 0,06669269 BTC3,18 USD 0,00002934 BTC


BTC (Bitcoin) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
28,86007293 Giao dịch21.442,13 USD 2,10684693 BTC3.126.338,40 USD 28,86007293 BTC
-0,51862466 Rút tiền-14.245,89 USD -0,38702821 BTC-56.181,29 USD -0,51862466 BTC
0,00002193 Phần thưởng / Tiền thưởng0,00 USD 0,00000000 BTC2,38 USD 0,00002193 BTC
-0,00247000 Hoán đổi (không chịu thuế)-249,27 USD -0,00121696 BTC-267,57 USD -0,00247000 BTC
28,34 6.946,96 USD 1,71860176 BTC3.069.891,92 USD 28,33900020 BTC


BTT2 (BitTorrent) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
29.251,32228855 Thu nhập khác23,16 USD 0,00501840 BTC15,52 USD 0,00014327 BTC
29.251,32 23,16 USD 0,00501840 BTC15,52 USD 0,00014327 BTC


C3 (Charli3) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
681,91462669 Giao dịch632,98 USD 0,01297293 BTC21,46 USD 0,00019808 BTC
-1.440,29275749 Rút tiền-130,44 USD -0,00444110 BTC-45,32 USD -0,00041837 BTC
-758,38 502,54 USD 0,00853183 BTC-23,86 USD -0,00022029 BTC


CHZ (Chiliz) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
250,00000000 Giao dịch15,18 USD 0,13705602 BTC7,65 USD 0,00007058 BTC
250,00 15,18 USD 0,13705602 BTC7,65 USD 0,00007058 BTC


CRV (Curve DAO Token) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch6,32 USD 1,19464571 BTC4,93 USD 0,00004550 BTC
10,00 6,32 USD 1,19464571 BTC4,93 USD 0,00004550 BTC


CXT2 (Covalent X Token) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
100,00000000 Giao dịch7,75 USD 0,00000000 BTC1,31 USD 0,00001212 BTC
100,00 7,75 USD 0,00000000 BTC1,31 USD 0,00001212 BTC


DASH (Dash) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
9,76980000 Giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC430,09 USD 0,00397023 BTC
9,77 0,00 USD 0,00000000 BTC430,09 USD 0,00397023 BTC


DOGE (Dogecoin) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
506,72528967 Giao dịch153,50 USD 0,12528564 BTC92,59 USD 0,00085476 BTC
506,73 153,50 USD 0,12528564 BTC92,59 USD 0,00085476 BTC


DOT2 (Polkadot) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
186,60771800 Giao dịch52,88 USD 0,00455725 BTC535,87 USD 0,00494675 BTC
186,61 52,88 USD 0,00455725 BTC535,87 USD 0,00494675 BTC


DYDX2 (dYdX) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
5,00000000 Giao dịch5,53 USD 0,00483684 BTC1,52 USD 0,00001399 BTC
5,00 5,53 USD 0,00483684 BTC1,52 USD 0,00001399 BTC


EOS (EOS) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
282,99940000 Giao dịch1.119,76 USD 0,01987049 BTC74,88 USD 0,00069121 BTC
-232,99940000 Rút tiền-1.081,39 USD -0,01987049 BTC-61,65 USD -0,00056909 BTC
50,00 38,37 USD 0,00000000 BTC13,23 USD 0,00012212 BTC


ETC (Ethereum Classic) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
5,00000000 Giao dịch126,33 USD 0,21044756 BTC76,98 USD 0,00071059 BTC
5,00 126,33 USD 0,21044756 BTC76,98 USD 0,00071059 BTC


ETH (Ethereum) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
68,79262343 Giao dịch6.997,91 USD 0,08609904 BTC261.860,56 USD 2,41730547 BTC
5,98189563 Nạp tiền vào (Đặt cọc)12.265,67 USD 0,39402795 BTC22.770,21 USD 0,21019796 BTC
-3,01998978 Rút tiền-5.117,10 USD -0,16464770 BTC-11.495,65 USD -0,10611949 BTC
550,00000000 Thu nhập0,00 USD 0,00000000 BTC2.093.586,52 USD 19,32646180 BTC
-0,02595729 Phí khác-41,75 USD -0,00142931 BTC-98,81 USD -0,00091211 BTC
0,00000056 Phần thưởng / Tiền thưởng0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000002 BTC
621,73 14.104,73 USD 0,31404998 BTC2.366.622,83 USD 21,84693365 BTC


FET (Artificial Superintelligence All) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
200,00000000 Giao dịch151,63 USD 0,05829304 BTC48,02 USD 0,00044326 BTC
200,00 151,63 USD 0,05829304 BTC48,02 USD 0,00044326 BTC


GRT (The Graph) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
25,00000000 Giao dịch4,48 USD 0,00000000 BTC1,52 USD 0,00001405 BTC
25,00 4,48 USD 0,00000000 BTC1,52 USD 0,00001405 BTC


HBAR (Hedera) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
12.511,89227200 Giao dịch142,91 USD 0,03173478 BTC2.460,88 USD 0,02271708 BTC
12.511,89 142,91 USD 0,03173478 BTC2.460,88 USD 0,02271708 BTC


HOT (Holo) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
249.768,98100000 Giao dịch119,43 USD 0,03417391 BTC154,34 USD 0,00142476 BTC
249.768,98 119,43 USD 0,03417391 BTC154,34 USD 0,00142476 BTC


KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch5,16 USD 0,63821631 BTC2,88 USD 0,00002655 BTC
10,00 5,16 USD 0,63821631 BTC2,88 USD 0,00002655 BTC


LINK (Chainlink) theo Loại giao dịch



LRC (Loopring) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


LTC (Litecoin) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
1.425,94030000 Giao dịch643,74 USD 0,01798524 BTC133.161,18 USD 1,22924675 BTC
1.425,94 643,74 USD 0,01798524 BTC133.161,18 USD 1,22924675 BTC


MATIC (MATIC migrated to POL) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
2.337,62859800 Giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
2.337,63 0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


MEVFREE (MEVFree) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


NEAR (NEAR Protocol) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
100,00000000 Giao dịch333,75 USD 0,16944142 BTC209,79 USD 0,00193660 BTC
100,00 333,75 USD 0,16944142 BTC209,79 USD 0,00193660 BTC


NEO (Neo) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
5.500,00000000 Thu nhập0,00 USD 0,00000000 BTC26.949,69 USD 0,24877983 BTC
5.500,00 0,00 USD 0,00000000 BTC26.949,69 USD 0,24877983 BTC


ONDO (Ondo) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
158,36741815 Nạp tiền vào (Đặt cọc)0,00 USD 0,00000000 BTC108,99 USD 0,00100610 BTC
158,37 0,00 USD 0,00000000 BTC108,99 USD 0,00100610 BTC


OXT (Orchid) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
100,00000000 Giao dịch10,35 USD 0,00022033 BTC3,76 USD 0,00003469 BTC
100,00 10,35 USD 0,00022033 BTC3,76 USD 0,00003469 BTC


PC2 (Pepechain) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
13.998,44875897 Giao dịch772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00000949 BTC
13.998,45 772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00000949 BTC


POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
740,00000000 Giao dịch207,75 USD 0,01837102 BTC136,68 USD 0,00126169 BTC
740,00 207,75 USD 0,01837102 BTC136,68 USD 0,00126169 BTC


POLS (Polkastarter) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


REMIT2 (BlockRemit) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


RENDER (Render) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
100,00000000 Giao dịch426,53 USD 0,03525056 BTC223,05 USD 0,00205900 BTC
100,00 426,53 USD 0,03525056 BTC223,05 USD 0,00205900 BTC


SAND (The Sandbox) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
50,00000000 Giao dịch26,68 USD 0,04697688 BTC9,85 USD 0,00009090 BTC
50,00 26,68 USD 0,04697688 BTC9,85 USD 0,00009090 BTC


SHX (Stronghold) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
9.364,11193320 Giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC110,59 USD 0,00102091 BTC
9.364,11 0,00 USD 0,00000000 BTC110,59 USD 0,00102091 BTC


SOIL (Soilcoin) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
74.072,00000000 Airdrop0,00 USD 0,62259290 BTC3.450,33 USD 0,03185096 BTC
74.072,00 0,00 USD 0,62259290 BTC3.450,33 USD 0,03185096 BTC


SOL2 (Solana) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
103,53904300 Giao dịch3.501,93 USD 1,05759039 BTC19.095,75 USD 0,17627800 BTC
103,54 3.501,93 USD 1,05759039 BTC19.095,75 USD 0,17627800 BTC


STORJ (Storj) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch4,38 USD 0,00607558 BTC1,61 USD 0,00001488 BTC
10,00 4,38 USD 0,00607558 BTC1,61 USD 0,00001488 BTC


SUSHI (SushiSwap) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch12,89 USD 0,01160860 BTC4,82 USD 0,00004453 BTC
10,00 12,89 USD 0,01160860 BTC4,82 USD 0,00004453 BTC


TOOLS2 (Blocktools) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


TRX (TRON) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
26.025,44900000 Giao dịch475,53 USD 0,09495467 BTC7.619,71 USD 0,07033963 BTC
96,00911678 Thu nhập khác1,87 USD 0,00020354 BTC28,11 USD 0,00025949 BTC
26.121,46 477,41 USD 0,09515821 BTC7.647,82 USD 0,07059912 BTC


UMA (UMA) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
0,00000000 Giao dịch85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


UNI2 (Uniswap) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
25,00000000 Giao dịch234,81 USD 0,89735952 BTC145,87 USD 0,00134660 BTC
25,00 234,81 USD 0,89735952 BTC145,87 USD 0,00134660 BTC


USDT (Tether USDt) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
502,72190000 Nạp tiền vào (Đặt cọc)502,72 USD 0,02565797 BTC503,48 USD 0,00464774 BTC
-500,00000300 Rút tiền-500,00 USD -0,02548381 BTC-500,75 USD -0,00462257 BTC
2,72 2,72 USD 0,00017416 BTC2,73 USD 0,00002517 BTC


WINK2 (WINkLink) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
20.631,39208057 Thu nhập khác0,00 USD 0,00000000 BTC0,77 USD 0,00000709 BTC
20.631,39 0,00 USD 0,00000000 BTC0,77 USD 0,00000709 BTC


XLM (Stellar) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
47.473,74405200 Giao dịch201,59 USD 0,00000000 BTC14.181,97 USD 0,13091760 BTC
18.004,56664080 Nạp tiền vào (Đặt cọc)6.576,92 USD 0,13996455 BTC5.378,56 USD 0,04965091 BTC
65.478,31 6.778,51 USD 0,13996455 BTC19.560,53 USD 0,18056851 BTC


XRP (Ripple) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
425.398,43849414 Giao dịch7.847,26 USD 0,70227199 BTC1.037.396,25 USD 9,57648456 BTC
3.470,00000000 Nạp tiền vào (Đặt cọc)1.178,13 USD 0,31247350 BTC8.462,10 USD 0,07811595 BTC
-167,00000000 Rút tiền-37,11 USD -0,01493758 BTC-407,25 USD -0,00375947 BTC
428.701,44 8.988,29 USD 0,99980791 BTC1.045.451,10 USD 9,65084104 BTC


XVG (Verge) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
25.495,47900000 Giao dịch168,22 USD 0,04461709 BTC137,12 USD 0,00126576 BTC
25.495,48 168,22 USD 0,04461709 BTC137,12 USD 0,00126576 BTC


ZRX (0x Protocol) theo Loại giao dịch

Số tiền (Số lượng) Loại Giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 31. Oct 2025
trong BTC
10,00000000 Giao dịch4,32 USD 0,14232951 BTC1,82 USD 0,00001679 BTC
10,00 4,32 USD 0,14232951 BTC1,82 USD 0,00001679 BTC

Tổng giá trị

Coin # trong các Loại Giao dịch Giá trị lúc giao dịch trong USD Giá trị lúc giao dịch trong BTC Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC
1INCH 1136,64 USD 0,76162616 BTC79,99 USD 0,00073844 BTC
AAVE 1310,80 USD 0,01411963 BTC214,92 USD 0,00198400 BTC
ADA 39.684,51 USD 0,93508881 BTC24.349,95 USD 0,22478089 BTC
ALGO 1139,07 USD 0,79067904 BTC86,72 USD 0,00080055 BTC
AMP 122,31 USD 0,79487676 BTC6,23 USD 0,00005750 BTC
AQUARIUS 10,00 USD 0,00000000 BTC8,42 USD 0,00007776 BTC
AUDIO 11,29 USD 0,00000000 BTC0,38 USD 0,00000350 BTC
AVAX 1358,41 USD 0,01463562 BTC181,32 USD 0,00167378 BTC
BAT 14,51 USD 0,06669269 BTC3,18 USD 0,00002934 BTC
BTC 46.946,96 USD 1,71860176 BTC3.069.891,92 USD 28,33900020 BTC
BTT2 123,16 USD 0,00501840 BTC15,52 USD 0,00014327 BTC
C3 2502,54 USD 0,00853183 BTC-23,86 USD -0,00022029 BTC
CHZ 115,18 USD 0,13705602 BTC7,65 USD 0,00007058 BTC
CRV 16,32 USD 1,19464571 BTC4,93 USD 0,00004550 BTC
CXT2 17,75 USD 0,00000000 BTC1,31 USD 0,00001212 BTC
DASH 10,00 USD 0,00000000 BTC430,09 USD 0,00397023 BTC
DOGE 1153,50 USD 0,12528564 BTC92,59 USD 0,00085476 BTC
DOT2 152,88 USD 0,00455725 BTC535,87 USD 0,00494675 BTC
DYDX2 15,53 USD 0,00483684 BTC1,52 USD 0,00001399 BTC
EOS 238,37 USD 0,00000000 BTC13,23 USD 0,00012212 BTC
ETC 1126,33 USD 0,21044756 BTC76,98 USD 0,00071059 BTC
ETH 614.104,73 USD 0,31404998 BTC2.366.622,83 USD 21,84693365 BTC
FET 1151,63 USD 0,05829304 BTC48,02 USD 0,00044326 BTC
GRT 14,48 USD 0,00000000 BTC1,52 USD 0,00001405 BTC
HBAR 1142,91 USD 0,03173478 BTC2.460,88 USD 0,02271708 BTC
HOT 1119,43 USD 0,03417391 BTC154,34 USD 0,00142476 BTC
KNC 15,16 USD 0,63821631 BTC2,88 USD 0,00002655 BTC
LINK 1208,46 USD 0,00000000 BTC167,97 USD 0,00155062 BTC
LRC 1-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
LTC 1643,74 USD 0,01798524 BTC133.161,18 USD 1,22924675 BTC
MATIC 10,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
MEVFREE 1-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
NEAR 1333,75 USD 0,16944142 BTC209,79 USD 0,00193660 BTC
NEO 10,00 USD 0,00000000 BTC26.949,69 USD 0,24877983 BTC
ONDO 10,00 USD 0,00000000 BTC108,99 USD 0,00100610 BTC
OXT 110,35 USD 0,00022033 BTC3,76 USD 0,00003469 BTC
PC2 1772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00000949 BTC
POL3 1207,75 USD 0,01837102 BTC136,68 USD 0,00126169 BTC
POLS 1-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
REMIT2 1135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
RENDER 1426,53 USD 0,03525056 BTC223,05 USD 0,00205900 BTC
SAND 126,68 USD 0,04697688 BTC9,85 USD 0,00009090 BTC
SHX 10,00 USD 0,00000000 BTC110,59 USD 0,00102091 BTC
SOIL 10,00 USD 0,62259290 BTC3.450,33 USD 0,03185096 BTC
SOL2 13.501,93 USD 1,05759039 BTC19.095,75 USD 0,17627800 BTC
STORJ 14,38 USD 0,00607558 BTC1,61 USD 0,00001488 BTC
SUSHI 112,89 USD 0,01160860 BTC4,82 USD 0,00004453 BTC
TOOLS2 1562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
TRX 2477,41 USD 0,09515821 BTC7.647,82 USD 0,07059912 BTC
UMA 185,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
UNI2 1234,81 USD 0,89735952 BTC145,87 USD 0,00134660 BTC
USDT 22,72 USD 0,00017416 BTC2,73 USD 0,00002517 BTC
WINK2 10,00 USD 0,00000000 BTC0,77 USD 0,00000709 BTC
XLM 26.778,51 USD 0,13996455 BTC19.560,53 USD 0,18056851 BTC
XRP 38.988,29 USD 0,99980791 BTC1.045.451,10 USD 9,65084104 BTC
XVG 1168,22 USD 0,04461709 BTC137,12 USD 0,00126576 BTC
ZRX 14,32 USD 0,14232951 BTC1,82 USD 0,00001679 BTC
TỔNG SỐ: 51.626,24 USD 12,05744119 BTC 6.721.852,18 USD 62,05122996 BTC