Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (74/74)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (20/20)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Giao dịch | 96,03 USD | 0,00105053 BTC |
| 500,00 | 96,03 USD | 0,00105053 BTC |
AAVE (Aave) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Giao dịch | 183,21 USD | 0,00200414 BTC |
| 1,00 | 183,21 USD | 0,00200414 BTC |
ADA (Cardano) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 12.538,84900000 | Giao dịch | 5.395,27 USD | 0,05902045 BTC |
| 27.955,55955200 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 12.028,85 USD | 0,13158701 BTC |
| 15,50679978 | Đặt cược | 6,67 USD | 0,00007299 BTC |
| 40.509,92 | 17.430,79 USD | 0,19068045 BTC |
ALGO (Algorand) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Giao dịch | 72,47 USD | 0,00079280 BTC |
| 500,00 | 72,47 USD | 0,00079280 BTC |
AMP (Amp) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Giao dịch | 5,74 USD | 0,00006275 BTC |
| 2.500,00 | 5,74 USD | 0,00006275 BTC |
AUDIO (Audius) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 0,35 USD | 0,00000380 BTC |
| 10,00 | 0,35 USD | 0,00000380 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 149,35 USD | 0,00163379 BTC |
| 10,00 | 149,35 USD | 0,00163379 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Giao dịch | 4,56 USD | 0,00004984 BTC |
| 20,00 | 4,56 USD | 0,00004984 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 27,49657293 | Giao dịch | 2.513.561,82 USD | 27,49657293 BTC |
| -0,51862466 | Rút tiền | -47.409,37 USD | -0,51862466 BTC |
| 0,00002193 | Phần thưởng / Tiền thưởng | 2,00 USD | 0,00002193 BTC |
| -0,00247000 | Hoán đổi (không chịu thuế) | -225,79 USD | -0,00247000 BTC |
| 26,98 | 2.465.928,66 USD | 26,97550020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Thu nhập khác | 13,12 USD | 0,00014352 BTC |
| 29.251,32 | 13,12 USD | 0,00014352 BTC |
C3 (Charli3) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 681,91462669 | Giao dịch | 17,24 USD | 0,00018861 BTC |
| -1.440,29275749 | Rút tiền | -36,42 USD | -0,00039838 BTC |
| -758,38 | -19,18 USD | -0,00020977 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Giao dịch | 7,27 USD | 0,00007949 BTC |
| 250,00 | 7,27 USD | 0,00007949 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 4,32 USD | 0,00004724 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,00004724 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 0,84 USD | 0,00000914 BTC |
| 100,00 | 0,84 USD | 0,00000914 BTC |
DASH (Dash) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 9,25560000 | Giao dịch | 582,10 USD | 0,00636772 BTC |
| 9,26 | 582,10 USD | 0,00636772 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 506,72528967 | Giao dịch | 77,47 USD | 0,00084751 BTC |
| 506,73 | 77,47 USD | 0,00084751 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Giao dịch | 434,94 USD | 0,00475790 BTC |
| 186,61 | 434,94 USD | 0,00475790 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Giao dịch | 1,27 USD | 0,00001384 BTC |
| 5,00 | 1,27 USD | 0,00001384 BTC |
EOS (EOS) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 282,99940000 | Giao dịch | 57,89 USD | 0,00063332 BTC |
| -232,99940000 | Rút tiền | -47,67 USD | -0,00052143 BTC |
| 50,00 | 10,22 USD | 0,00011189 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Giao dịch | 69,57 USD | 0,00076107 BTC |
| 5,00 | 69,57 USD | 0,00076107 BTC |
ETH (Ethereum) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 65,48002343 | Giao dịch | 198.357,84 USD | 2,16989326 BTC |
| 5,98189563 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 18.120,88 USD | 0,19822954 BTC |
| -3,01998978 | Rút tiền | -9.148,42 USD | -0,10007717 BTC |
| 520,00000000 | Thu nhập | 1.575.229,70 USD | 17,23188898 BTC |
| -0,02595729 | Phí khác | -78,63 USD | -0,00086018 BTC |
| 0,00000056 | Phần thưởng / Tiền thưởng | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 588,42 | 1.782.481,37 USD | 19,49907445 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Giao dịch | 53,12 USD | 0,00058114 BTC |
| 200,00 | 53,12 USD | 0,00058114 BTC |
GRT (The Graph) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Giao dịch | 1,29 USD | 0,00001412 BTC |
| 25,00 | 1,29 USD | 0,00001412 BTC |
HBAR (Hedera) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Giao dịch | 1.827,04 USD | 0,01998651 BTC |
| 12.511,89 | 1.827,04 USD | 0,01998651 BTC |
HOT (Holo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Giao dịch | 142,03 USD | 0,00155372 BTC |
| 249.768,98 | 142,03 USD | 0,00155372 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 2,81 USD | 0,00003070 BTC |
| 10,00 | 2,81 USD | 0,00003070 BTC |
LINK (Chainlink) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 133,55 USD | 0,00146093 BTC |
| 10,00 | 133,55 USD | 0,00146093 BTC |
LRC (Loopring) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1.351,18660000 | Giao dịch | 116.819,81 USD | 1,27792542 BTC |
| 1.351,19 | 116.819,81 USD | 1,27792542 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 191,86 USD | 0,00209885 BTC |
| 100,00 | 191,86 USD | 0,00209885 BTC |
NEO (Neo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 5.200,00000000 | Thu nhập | 22.766,04 USD | 0,24904423 BTC |
| 5.200,00 | 22.766,04 USD | 0,24904423 BTC |
ONDO (Ondo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 158,36741815 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 82,03 USD | 0,00089736 BTC |
| 158,37 | 82,03 USD | 0,00089736 BTC |
OXT (Orchid) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 3,05 USD | 0,00003331 BTC |
| 100,00 | 3,05 USD | 0,00003331 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | Giao dịch | 1,03 USD | 0,00001123 BTC |
| 13.998,45 | 1,03 USD | 0,00001123 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 740,00000000 | Giao dịch | 101,79 USD | 0,00111348 BTC |
| 740,00 | 101,79 USD | 0,00111348 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 177,89 USD | 0,00194600 BTC |
| 100,00 | 177,89 USD | 0,00194600 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Giao dịch | 8,04 USD | 0,00008796 BTC |
| 50,00 | 8,04 USD | 0,00008796 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | Airdrop | 2.911,61 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 2.911,61 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Giao dịch | 14.707,33 USD | 0,16088768 BTC |
| 103,54 | 14.707,33 USD | 0,16088768 BTC |
STORJ (Storj) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 1,56 USD | 0,00001705 BTC |
| 10,00 | 1,56 USD | 0,00001705 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 3,97 USD | 0,00004340 BTC |
| 10,00 | 3,97 USD | 0,00004340 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 26.025,44900000 | Giao dịch | 7.235,41 USD | 0,07915021 BTC |
| 96,00911678 | Thu nhập khác | 26,69 USD | 0,00029199 BTC |
| 26.121,46 | 7.262,10 USD | 0,07944220 BTC |
UMA (UMA) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Giao dịch | 154,02 USD | 0,00168491 BTC |
| 25,00 | 154,02 USD | 0,00168491 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 502,72190000 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 502,72 USD | 0,00549942 BTC |
| -500,00000300 | Rút tiền | -500,00 USD | -0,00546964 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00002978 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Thu nhập khác | 0,68 USD | 0,00000743 BTC |
| 20.631,39 | 0,68 USD | 0,00000743 BTC |
XLM (Stellar) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 47.973,74405200 | Giao dịch | 12.177,07 USD | 0,13320848 BTC |
| 18.004,56664080 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 4.570,06 USD | 0,04999320 BTC |
| 65.978,31 | 16.747,13 USD | 0,18320168 BTC |
XRP (Ripple) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 410.398,43849414 | Giao dịch | 898.944,44 USD | 9,83381078 BTC |
| 3.470,00000000 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 7.600,75 USD | 0,08314682 BTC |
| -167,00000000 | Rút tiền | -365,80 USD | -0,00400159 BTC |
| 413.701,44 | 906.179,39 USD | 9,91295601 BTC |
XVG (Verge) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Giao dịch | 186,92 USD | 0,00204480 BTC |
| 25.495,48 | 186,92 USD | 0,00204480 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 1,61 USD | 0,00001761 BTC |
| 10,00 | 1,61 USD | 0,00001761 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # trong các Loại Giao dịch | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 96,03 USD | 0,00105053 BTC |
| AAVE | 1 | 183,21 USD | 0,00200414 BTC |
| ADA | 3 | 17.430,79 USD | 0,19068045 BTC |
| ALGO | 1 | 72,47 USD | 0,00079280 BTC |
| AMP | 1 | 5,74 USD | 0,00006275 BTC |
| AUDIO | 1 | 0,35 USD | 0,00000380 BTC |
| AVAX | 1 | 149,35 USD | 0,00163379 BTC |
| BAT | 1 | 4,56 USD | 0,00004984 BTC |
| BTC | 4 | 2.465.928,66 USD | 26,97550020 BTC |
| BTT2 | 1 | 13,12 USD | 0,00014352 BTC |
| C3 | 2 | -19,18 USD | -0,00020977 BTC |
| CHZ | 1 | 7,27 USD | 0,00007949 BTC |
| CRV | 1 | 4,32 USD | 0,00004724 BTC |
| CXT2 | 1 | 0,84 USD | 0,00000914 BTC |
| DASH | 1 | 582,10 USD | 0,00636772 BTC |
| DOGE | 1 | 77,47 USD | 0,00084751 BTC |
| DOT2 | 1 | 434,94 USD | 0,00475790 BTC |
| DYDX2 | 1 | 1,27 USD | 0,00001384 BTC |
| EOS | 2 | 10,22 USD | 0,00011189 BTC |
| ETC | 1 | 69,57 USD | 0,00076107 BTC |
| ETH | 6 | 1.782.481,37 USD | 19,49907445 BTC |
| FET | 1 | 53,12 USD | 0,00058114 BTC |
| GRT | 1 | 1,29 USD | 0,00001412 BTC |
| HBAR | 1 | 1.827,04 USD | 0,01998651 BTC |
| HOT | 1 | 142,03 USD | 0,00155372 BTC |
| KNC | 1 | 2,81 USD | 0,00003070 BTC |
| LINK | 1 | 133,55 USD | 0,00146093 BTC |
| LRC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 1 | 116.819,81 USD | 1,27792542 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 191,86 USD | 0,00209885 BTC |
| NEO | 1 | 22.766,04 USD | 0,24904423 BTC |
| ONDO | 1 | 82,03 USD | 0,00089736 BTC |
| OXT | 1 | 3,05 USD | 0,00003331 BTC |
| PC2 | 1 | 1,03 USD | 0,00001123 BTC |
| POL3 | 1 | 101,79 USD | 0,00111348 BTC |
| POLS | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 177,89 USD | 0,00194600 BTC |
| SAND | 1 | 8,04 USD | 0,00008796 BTC |
| SOIL | 1 | 2.911,61 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 14.707,33 USD | 0,16088768 BTC |
| STORJ | 1 | 1,56 USD | 0,00001705 BTC |
| SUSHI | 1 | 3,97 USD | 0,00004340 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 7.262,10 USD | 0,07944220 BTC |
| UMA | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 154,02 USD | 0,00168491 BTC |
| USDT | 2 | 2,72 USD | 0,00002978 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,68 USD | 0,00000743 BTC |
| XLM | 2 | 16.747,13 USD | 0,18320168 BTC |
| XRP | 3 | 906.179,39 USD | 9,91295601 BTC |
| XVG | 1 | 186,92 USD | 0,00204480 BTC |
| ZRX | 1 | 1,61 USD | 0,00001761 BTC |
| TỔNG SỐ: | 5.358.004,89 USD | 58,61275077 BTC |
