Coins theo Sàn giao dịch

Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".

CoinTracking · Chart
Lọc (74/74)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (20/20)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (8/8)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Khoảng thời gian (tất cả)
  • xóa bộ lọc ngày
  • Ngày bắt đầu:
  •  
  • Ngày cuối:


1INCH (1inch) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
500,00000000 Trade Republic136,64 USD 0,76162616 BTC95,84 USD 0,00109047 BTC
500,00 136,64 USD 0,76162616 BTC95,84 USD 0,00109047 BTC


AAVE (Aave) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
1,00000000 Trade Republic310,80 USD 0,01411963 BTC178,50 USD 0,00203085 BTC
1,00 310,80 USD 0,01411963 BTC178,50 USD 0,00203085 BTC


ADA (Cardano) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
12.138,84900000 Binance845,39 USD 0,20623904 BTC5.156,78 USD 0,05867162 BTC
15,50679978 Bitstamp2,64 USD 0,00009001 BTC6,59 USD 0,00007495 BTC
27.955,55955200 Coinbase8.474,62 USD 0,28853679 BTC11.875,98 USD 0,13511973 BTC
400,00000000 Trade Republic361,86 USD 0,44022297 BTC169,93 USD 0,00193335 BTC
40.509,92 9.684,51 USD 0,93508881 BTC17.209,28 USD 0,19579965 BTC


ALGO (Algorand) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
500,00000000 Trade Republic139,07 USD 0,79067904 BTC72,83 USD 0,00082861 BTC
500,00 139,07 USD 0,79067904 BTC72,83 USD 0,00082861 BTC


AMP (Amp) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
2.500,00000000 Trade Republic22,31 USD 0,79487676 BTC5,68 USD 0,00006460 BTC
2.500,00 22,31 USD 0,79487676 BTC5,68 USD 0,00006460 BTC


AUDIO (Audius) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic1,29 USD 0,00000000 BTC0,34 USD 0,00000389 BTC
10,00 1,29 USD 0,00000000 BTC0,34 USD 0,00000389 BTC


AVAX (Avalanche) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic358,41 USD 0,01463562 BTC140,89 USD 0,00160297 BTC
10,00 358,41 USD 0,01463562 BTC140,89 USD 0,00160297 BTC


BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
20,00000000 Trade Republic4,51 USD 0,06669269 BTC4,13 USD 0,00004700 BTC
20,00 4,51 USD 0,06669269 BTC4,13 USD 0,00004700 BTC


BTC (Bitcoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
-0,10177011 Binance-352,64 USD -0,10177011 BTC-8.944,80 USD -0,10177011 BTC
-0,20000000 Bison-8.977,40 USD -0,06840355 BTC-17.578,45 USD -0,20000000 BTC
2,46560835 Bitstamp11.340,79 USD 1,25720835 BTC216.707,89 USD 2,46560835 BTC
1,20310000 Bittrex0,00 USD 0,00000000 BTC105.743,18 USD 1,20310000 BTC
0,00002193 Coinbase/API0,00 USD 0,00000000 BTC1,93 USD 0,00002193 BTC
74,67700000 Kraken0,00 USD 0,00000000 BTC6.563.530,30 USD 74,67700000 BTC
-53,00000000 Poloniex0,00 USD 0,00000000 BTC-4.658.289,78 USD -53,00000000 BTC
0,00183803 Strike0,00 USD 0,00000000 BTC161,55 USD 0,00183803 BTC
1,47767200 Trade Republic5.185,49 USD 0,63278403 BTC129.875,93 USD 1,47767200 BTC
-0,00247000 Không có Sàn giao dịch-249,27 USD -0,00121696 BTC-217,09 USD -0,00247000 BTC
26,52 6.946,96 USD 1,71860176 BTC2.330.990,66 USD 26,52100020 BTC


BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
29.251,32228855 Binance23,16 USD 0,00501840 BTC12,77 USD 0,00014532 BTC
29.251,32 23,16 USD 0,00501840 BTC12,77 USD 0,00014532 BTC


C3 (Charli3) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
-758,37813080 ETH Wallet502,54 USD 0,00853183 BTC-17,51 USD -0,00019921 BTC
-758,38 502,54 USD 0,00853183 BTC-17,51 USD -0,00019921 BTC


CHZ (Chiliz) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
250,00000000 Trade Republic15,18 USD 0,13705602 BTC7,29 USD 0,00008295 BTC
250,00 15,18 USD 0,13705602 BTC7,29 USD 0,00008295 BTC


CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic6,32 USD 1,19464571 BTC4,16 USD 0,00004730 BTC
10,00 6,32 USD 1,19464571 BTC4,16 USD 0,00004730 BTC


CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
100,00000000 Trade Republic7,75 USD 0,00000000 BTC0,86 USD 0,00000979 BTC
100,00 7,75 USD 0,00000000 BTC0,86 USD 0,00000979 BTC


DASH (Dash) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
9,08420000 HitBTC0,00 USD 0,00000000 BTC547,79 USD 0,00623248 BTC
9,08 0,00 USD 0,00000000 BTC547,79 USD 0,00623248 BTC


DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
500,00000000 Trade Republic153,50 USD 0,12528564 BTC76,18 USD 0,00086674 BTC
6,72528967 Không có Sàn giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC1,02 USD 0,00001166 BTC
506,73 153,50 USD 0,12528564 BTC77,20 USD 0,00087840 BTC


DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
186,60771800 Trade Republic52,88 USD 0,00455725 BTC431,92 USD 0,00491421 BTC
186,61 52,88 USD 0,00455725 BTC431,92 USD 0,00491421 BTC


DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
5,00000000 Trade Republic5,53 USD 0,00483684 BTC1,28 USD 0,00001462 BTC
5,00 5,53 USD 0,00483684 BTC1,28 USD 0,00001462 BTC


EOS (EOS) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 Coinbase0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
50,00000000 Trade Republic38,37 USD 0,00000000 BTC10,17 USD 0,00011565 BTC
50,00 38,37 USD 0,00000000 BTC10,17 USD 0,00011565 BTC


ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
5,00000000 Trade Republic126,33 USD 0,21044756 BTC70,35 USD 0,00080037 BTC
5,00 126,33 USD 0,21044756 BTC70,35 USD 0,00080037 BTC


ETH (Ethereum) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000001 Binance ETH0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
544,12450000 Bitstamp0,00 USD 0,00000000 BTC1.601.183,67 USD 18,21757309 BTC
6,61970000 Bittrex0,00 USD 0,00000000 BTC19.479,65 USD 0,22163102 BTC
532,12000000 Coinbase0,00 USD 0,00000000 BTC1.565.858,28 USD 17,81565615 BTC
4,15751722 ETH Wallet8.451,15 USD 0,28102685 BTC12.234,24 USD 0,13919585 BTC
9,61950000 HitBTC0,00 USD 0,00000000 BTC28.307,10 USD 0,32206590 BTC
-1.037,89370000 Kraken0,00 USD 0,00000000 BTC-3.054.187,86 USD -34,74922438 BTC
513,93260000 Poloniex0,00 USD 0,00000000 BTC1.512.338,60 USD 17,20673247 BTC
-0,51407076 Solaxy.io (Pre Sale)0,00 USD 0,00000000 BTC-1.512,75 USD -0,01721136 BTC
4,62792000 Trade Republic5.653,58 USD 0,03302313 BTC13.618,48 USD 0,15494518 BTC
0,51780552 Trust Wallet (Mercuryo)0,00 USD 0,00000000 BTC1.523,74 USD 0,01733640 BTC
0,00000056 Không có Sàn giao dịch0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000002 BTC
577,31 14.104,73 USD 0,31404998 BTC1.698.843,15 USD 19,32870034 BTC


FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
200,00000000 Trade Republic151,63 USD 0,05829304 BTC55,46 USD 0,00063102 BTC
200,00 151,63 USD 0,05829304 BTC55,46 USD 0,00063102 BTC


GRT (The Graph) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
25,00000000 Trade Republic4,48 USD 0,00000000 BTC1,28 USD 0,00001457 BTC
25,00 4,48 USD 0,00000000 BTC1,28 USD 0,00001457 BTC


HBAR (Hedera) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
12.511,89227200 Trade Republic142,91 USD 0,03173478 BTC1.818,53 USD 0,02069045 BTC
12.511,89 142,91 USD 0,03173478 BTC1.818,53 USD 0,02069045 BTC


HOT (Holo) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
249.768,98100000 Binance119,43 USD 0,03417391 BTC139,79 USD 0,00159044 BTC
249.768,98 119,43 USD 0,03417391 BTC139,79 USD 0,00159044 BTC


KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic5,16 USD 0,63821631 BTC2,74 USD 0,00003116 BTC
10,00 5,16 USD 0,63821631 BTC2,74 USD 0,00003116 BTC


LINK (Chainlink) theo Giao dịch



LRC (Loopring) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 Coinbase-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


LTC (Litecoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,62000000 Bitstamp62,18 USD 0,00416492 BTC52,98 USD 0,00060278 BTC
22,92250000 Bittrex0,00 USD 0,00000000 BTC1.958,77 USD 0,02228599 BTC
1.085,72620000 Kraken0,00 USD 0,00000000 BTC92.777,14 USD 1,05557806 BTC
212,00000000 Poloniex0,00 USD 0,00000000 BTC18.115,76 USD 0,20611324 BTC
5,00000000 Trade Republic581,56 USD 0,01382032 BTC427,26 USD 0,00486116 BTC
1.326,27 643,74 USD 0,01798524 BTC113.331,91 USD 1,28944123 BTC


MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
2.337,62859800 Trade Republic0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
2.337,63 0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 ETH Wallet-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
100,00000000 Trade Republic333,75 USD 0,16944142 BTC188,83 USD 0,00214840 BTC
100,00 333,75 USD 0,16944142 BTC188,83 USD 0,00214840 BTC


NEO (Neo) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
5.100,00000000 Poloniex0,00 USD 0,00000000 BTC22.096,19 USD 0,25140088 BTC
5.100,00 0,00 USD 0,00000000 BTC22.096,19 USD 0,25140088 BTC


ONDO (Ondo) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
158,36741815 ETH Wallet0,00 USD 0,00000000 BTC80,04 USD 0,00091061 BTC
158,37 0,00 USD 0,00000000 BTC80,04 USD 0,00091061 BTC


OXT (Orchid) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
100,00000000 Trade Republic10,35 USD 0,00022033 BTC2,97 USD 0,00003383 BTC
100,00 10,35 USD 0,00022033 BTC2,97 USD 0,00003383 BTC


PC2 (Pepechain) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
13.998,44875897 ETH Wallet772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00001169 BTC
13.998,45 772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00001169 BTC


POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
240,00000000 Finanzen Zero0,00 USD 0,00000000 BTC32,74 USD 0,00037254 BTC
500,00000000 Trade Republic207,75 USD 0,01837102 BTC68,22 USD 0,00077613 BTC
740,00 207,75 USD 0,01837102 BTC100,96 USD 0,00114867 BTC


POLS (Polkastarter) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 ETH Wallet-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 -158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 ETH Wallet135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


RENDER (Render) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
100,00000000 Trade Republic426,53 USD 0,03525056 BTC181,23 USD 0,00206200 BTC
100,00 426,53 USD 0,03525056 BTC181,23 USD 0,00206200 BTC


SAND (The Sandbox) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
50,00000000 Trade Republic26,68 USD 0,04697688 BTC7,92 USD 0,00009017 BTC
50,00 26,68 USD 0,04697688 BTC7,92 USD 0,00009017 BTC


SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
74.072,00000000 PLS Transaction0,00 USD 0,62259290 BTC2.799,45 USD 0,03185096 BTC
74.072,00 0,00 USD 0,62259290 BTC2.799,45 USD 0,03185096 BTC


SOL2 (Solana) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
103,53904300 Trade Republic3.501,93 USD 1,05759039 BTC14.475,80 USD 0,16469941 BTC
103,54 3.501,93 USD 1,05759039 BTC14.475,80 USD 0,16469941 BTC


STORJ (Storj) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic4,38 USD 0,00607558 BTC1,55 USD 0,00001758 BTC
10,00 4,38 USD 0,00607558 BTC1,55 USD 0,00001758 BTC


SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic12,89 USD 0,01160860 BTC4,20 USD 0,00004773 BTC
10,00 12,89 USD 0,01160860 BTC4,20 USD 0,00004773 BTC


TOOLS2 (Blocktools) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 ETH Wallet562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


TRX (TRON) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
25.621,45811678 Binance359,89 USD 0,09515821 BTC7.048,39 USD 0,08019347 BTC
500,00000000 Trade Republic117,52 USD 0,00000000 BTC137,55 USD 0,00156497 BTC
26.121,46 477,41 USD 0,09515821 BTC7.185,94 USD 0,08175844 BTC


UMA (UMA) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
0,00000000 Coinbase85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00 85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC


UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
25,00000000 Trade Republic234,81 USD 0,89735952 BTC155,70 USD 0,00177150 BTC
25,00 234,81 USD 0,89735952 BTC155,70 USD 0,00177150 BTC


USDT (Tether USDt) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
2,72189700 ETH Wallet2,72 USD 0,00017416 BTC2,72 USD 0,00003097 BTC
2,72 2,72 USD 0,00017416 BTC2,72 USD 0,00003097 BTC


WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
20.631,39208057 Binance0,00 USD 0,00000000 BTC0,67 USD 0,00000768 BTC
20.631,39 0,00 USD 0,00000000 BTC0,67 USD 0,00000768 BTC


XLM (Stellar) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
18.004,56664080 Coinbase6.576,92 USD 0,13996455 BTC4.576,05 USD 0,05206435 BTC
47.973,74405200 Trade Republic201,59 USD 0,00000000 BTC12.193,04 USD 0,13872713 BTC
65.978,31 6.778,51 USD 0,13996455 BTC16.769,09 USD 0,19079148 BTC


XRP (Ripple) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
-176,00000000 Binance40,26 USD 0,03458515 BTC-388,12 USD -0,00441591 BTC
30.978,82355714 Bitstamp6.382,07 USD 0,97469761 BTC68.316,08 USD 0,77727076 BTC
265.000,00000000 Poloniex0,00 USD 0,00000000 BTC584.391,53 USD 6,64895332 BTC
-20,00000000 Tangem Wallet Nr. 10,00 USD -0,01067017 BTC-44,11 USD -0,00050181 BTC
112.918,61493700 Trade Republic 2.565,95 USD 0,00119532 BTC249.013,90 USD 2,83317207 BTC
408.701,44 8.988,29 USD 0,99980791 BTC901.289,28 USD 10,25447843 BTC


XVG (Verge) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
25.495,47900000 Binance168,22 USD 0,04461709 BTC193,81 USD 0,00220511 BTC
25.495,48 168,22 USD 0,04461709 BTC193,81 USD 0,00220511 BTC


ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị hiện tại
trong USD
Giá trị hiện tại
trong BTC
10,00000000 Trade Republic4,32 USD 0,14232951 BTC1,58 USD 0,00001798 BTC
10,00 4,32 USD 0,14232951 BTC1,58 USD 0,00001798 BTC

Tổng giá trị

Coin # của Sàn giao dịch Giá trị lúc giao dịch trong USD Giá trị lúc giao dịch trong BTC Giá trị hiện tại trong USD Giá trị hiện tại trong BTC
1INCH 1136,64 USD 0,76162616 BTC95,84 USD 0,00109047 BTC
AAVE 1310,80 USD 0,01411963 BTC178,50 USD 0,00203085 BTC
ADA 49.684,51 USD 0,93508881 BTC17.209,28 USD 0,19579965 BTC
ALGO 1139,07 USD 0,79067904 BTC72,83 USD 0,00082861 BTC
AMP 122,31 USD 0,79487676 BTC5,68 USD 0,00006460 BTC
AUDIO 11,29 USD 0,00000000 BTC0,34 USD 0,00000389 BTC
AVAX 1358,41 USD 0,01463562 BTC140,89 USD 0,00160297 BTC
BAT 14,51 USD 0,06669269 BTC4,13 USD 0,00004700 BTC
BTC 106.946,96 USD 1,71860176 BTC2.330.990,66 USD 26,52100020 BTC
BTT2 123,16 USD 0,00501840 BTC12,77 USD 0,00014532 BTC
C3 1502,54 USD 0,00853183 BTC-17,51 USD -0,00019921 BTC
CHZ 115,18 USD 0,13705602 BTC7,29 USD 0,00008295 BTC
CRV 16,32 USD 1,19464571 BTC4,16 USD 0,00004730 BTC
CXT2 17,75 USD 0,00000000 BTC0,86 USD 0,00000979 BTC
DASH 10,00 USD 0,00000000 BTC547,79 USD 0,00623248 BTC
DOGE 2153,50 USD 0,12528564 BTC77,20 USD 0,00087840 BTC
DOT2 152,88 USD 0,00455725 BTC431,92 USD 0,00491421 BTC
DYDX2 15,53 USD 0,00483684 BTC1,28 USD 0,00001462 BTC
EOS 238,37 USD 0,00000000 BTC10,17 USD 0,00011565 BTC
ETC 1126,33 USD 0,21044756 BTC70,35 USD 0,00080037 BTC
ETH 1214.104,73 USD 0,31404998 BTC1.698.843,15 USD 19,32870034 BTC
FET 1151,63 USD 0,05829304 BTC55,46 USD 0,00063102 BTC
GRT 14,48 USD 0,00000000 BTC1,28 USD 0,00001457 BTC
HBAR 1142,91 USD 0,03173478 BTC1.818,53 USD 0,02069045 BTC
HOT 1119,43 USD 0,03417391 BTC139,79 USD 0,00159044 BTC
KNC 15,16 USD 0,63821631 BTC2,74 USD 0,00003116 BTC
LINK 1208,46 USD 0,00000000 BTC130,70 USD 0,00148700 BTC
LRC 1-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
LTC 5643,74 USD 0,01798524 BTC113.331,91 USD 1,28944123 BTC
MATIC 10,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
MEVFREE 1-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
NEAR 1333,75 USD 0,16944142 BTC188,83 USD 0,00214840 BTC
NEO 10,00 USD 0,00000000 BTC22.096,19 USD 0,25140088 BTC
ONDO 10,00 USD 0,00000000 BTC80,04 USD 0,00091061 BTC
OXT 110,35 USD 0,00022033 BTC2,97 USD 0,00003383 BTC
PC2 1772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00001169 BTC
POL3 2207,75 USD 0,01837102 BTC100,96 USD 0,00114867 BTC
POLS 1-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
REMIT2 1135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
RENDER 1426,53 USD 0,03525056 BTC181,23 USD 0,00206200 BTC
SAND 126,68 USD 0,04697688 BTC7,92 USD 0,00009017 BTC
SOIL 10,00 USD 0,62259290 BTC2.799,45 USD 0,03185096 BTC
SOL2 13.501,93 USD 1,05759039 BTC14.475,80 USD 0,16469941 BTC
STORJ 14,38 USD 0,00607558 BTC1,55 USD 0,00001758 BTC
SUSHI 112,89 USD 0,01160860 BTC4,20 USD 0,00004773 BTC
TOOLS2 1562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
TRX 2477,41 USD 0,09515821 BTC7.185,94 USD 0,08175844 BTC
UMA 185,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
UNI2 1234,81 USD 0,89735952 BTC155,70 USD 0,00177150 BTC
USDT 12,72 USD 0,00017416 BTC2,72 USD 0,00003097 BTC
WINK2 10,00 USD 0,00000000 BTC0,67 USD 0,00000768 BTC
XLM 26.778,51 USD 0,13996455 BTC16.769,09 USD 0,19079148 BTC
XRP 58.988,29 USD 0,99980791 BTC901.289,28 USD 10,25447843 BTC
XVG 1168,22 USD 0,04461709 BTC193,81 USD 0,00220511 BTC
ZRX 14,32 USD 0,14232951 BTC1,58 USD 0,00001798 BTC
TỔNG SỐ: 51.626,24 USD 12,05744119 BTC 5.129.706,95 USD 58,36357985 BTC