Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (75/75)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (21/21)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
List's limited to 500 entries - chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,01 USD | 0,00090806 BTC |
| 500,00 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,01 USD | 0,00090806 BTC |
AAVE (Aave) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Trade Republic | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 185,60 USD | 0,00213325 BTC |
| 1,00 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 185,60 USD | 0,00213325 BTC |
ADA (Cardano) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.138,84900000 | Binance | 845,39 USD | 0,20623904 BTC | 4.610,22 USD | 0,05298776 BTC |
| 15,50679978 | Bitstamp | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 5,89 USD | 0,00006769 BTC |
| 27.955,55955200 | Coinbase | 8.474,62 USD | 0,28853679 BTC | 10.617,25 USD | 0,12202990 BTC |
| 400,00000000 | Trade Republic | 361,86 USD | 0,44022297 BTC | 151,92 USD | 0,00174606 BTC |
| 40.509,92 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 15.385,28 USD | 0,17683141 BTC |
ALGO (Algorand) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 57,52 USD | 0,00066106 BTC |
| 500,00 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 57,52 USD | 0,00066106 BTC |
AMP (Amp) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Trade Republic | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 4,76 USD | 0,00005474 BTC |
| 2.500,00 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 4,76 USD | 0,00005474 BTC |
AQUARIUS (Aquarius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 71.933,49800000 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 7,50 USD | 0,00008618 BTC |
| 71.933,50 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 7,50 USD | 0,00008618 BTC |
AUDIO (Audius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,31 USD | 0,00000353 BTC |
| 10,00 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,31 USD | 0,00000353 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 122,07 USD | 0,00140301 BTC |
| 10,00 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 122,07 USD | 0,00140301 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Trade Republic | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,42 USD | 0,00005084 BTC |
| 20,00 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,42 USD | 0,00005084 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -0,10177011 | Binance | -352,64 USD | -0,10177011 BTC | -8.854,54 USD | -0,10177011 BTC |
| -0,20000000 | Bison | -8.977,40 USD | -0,06840355 BTC | -17.401,07 USD | -0,20000000 BTC |
| 2,51120835 | Bitstamp | 11.340,79 USD | 1,25720835 BTC | 218.488,51 USD | 2,51120835 BTC |
| 1,24850000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 108.626,15 USD | 1,24850000 BTC |
| 0,00002193 | Coinbase/API | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1,91 USD | 0,00002193 BTC |
| 77,49500000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 6.742.478,05 USD | 77,49500000 BTC |
| -55,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -4.785.293,15 USD | -55,00000000 BTC |
| 0,00183803 | Strike | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 159,92 USD | 0,00183803 BTC |
| 1,47767200 | Trade Republic | 5.185,49 USD | 0,63278403 BTC | 128.565,34 USD | 1,47767200 BTC |
| -0,00247000 | Không có Sàn giao dịch | -249,27 USD | -0,00121696 BTC | -214,90 USD | -0,00247000 BTC |
| 27,43 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.386.556,22 USD | 27,43000020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Binance | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,93 USD | 0,00014864 BTC |
| 29.251,32 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,93 USD | 0,00014864 BTC |
C3 (Charli3) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -758,37813080 | ETH Wallet | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -13,04 USD | -0,00014989 BTC |
| -758,38 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -13,04 USD | -0,00014989 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Trade Republic | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,53 USD | 0,00008653 BTC |
| 250,00 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,53 USD | 0,00008653 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,60 USD | 0,00004133 BTC |
| 10,00 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,60 USD | 0,00004133 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,57 USD | 0,00000657 BTC |
| 100,00 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,57 USD | 0,00000657 BTC |
DASH (Dash) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9,42700000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 377,00 USD | 0,00433304 BTC |
| 9,43 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 377,00 USD | 0,00433304 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 65,39 USD | 0,00075155 BTC |
| 6,72528967 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,88 USD | 0,00001011 BTC |
| 506,73 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 66,27 USD | 0,00076166 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Trade Republic | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 349,69 USD | 0,00401923 BTC |
| 186,61 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 349,69 USD | 0,00401923 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,90 USD | 0,00001034 BTC |
| 5,00 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,90 USD | 0,00001034 BTC |
EOS (EOS) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 50,00000000 | Trade Republic | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,03 USD | 0,00009231 BTC |
| 50,00 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,03 USD | 0,00009231 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 62,30 USD | 0,00071610 BTC |
| 5,00 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 62,30 USD | 0,00071610 BTC |
ETH (Ethereum) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000001 | Binance ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 564,65750000 | Bitstamp | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.664.581,61 USD | 19,13194979 BTC |
| 6,86950000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 20.250,94 USD | 0,23275513 BTC |
| 552,20000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.627.857,53 USD | 18,70985983 BTC |
| 4,15751722 | ETH Wallet | 8.451,15 USD | 0,28102685 BTC | 12.256,15 USD | 0,14086665 BTC |
| 9,98250000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 29.427,90 USD | 0,33823103 BTC |
| -1.077,05950000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -3.175.116,65 USD | -36,49335797 BTC |
| 534,08100000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.574.443,64 USD | 18,09594467 BTC |
| -0,51407076 | Solaxy.io (Pre Sale) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -1.515,45 USD | -0,01741795 BTC |
| 4,62792000 | Trade Republic | 5.653,58 USD | 0,03302313 BTC | 13.642,87 USD | 0,15680502 BTC |
| 0,51780552 | Trust Wallet (Mercuryo) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.526,46 USD | 0,01754449 BTC |
| 0,00000056 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 599,52 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.767.355,00 USD | 20,31318071 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Trade Republic | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 43,33 USD | 0,00049805 BTC |
| 200,00 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 43,33 USD | 0,00049805 BTC |
GRT (The Graph) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 0,96 USD | 0,00001103 BTC |
| 25,00 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 0,96 USD | 0,00001103 BTC |
HBAR (Hedera) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Trade Republic | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.406,94 USD | 0,01617070 BTC |
| 12.511,89 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.406,94 USD | 0,01617070 BTC |
HOT (Holo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Binance | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 120,82 USD | 0,00138870 BTC |
| 249.768,98 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 120,82 USD | 0,00138870 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,33 USD | 0,00002674 BTC |
| 10,00 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,33 USD | 0,00002674 BTC |
LINK (Chainlink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 127,50 USD | 0,00146544 BTC |
| 10,00 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 127,50 USD | 0,00146544 BTC |
LRC (Loopring) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,62000000 | Bitstamp | 62,18 USD | 0,00416492 BTC | 48,90 USD | 0,00056206 BTC |
| 23,78750000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.876,23 USD | 0,02156458 BTC |
| 1.126,69700000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 88.867,97 USD | 1,02140831 BTC |
| 220,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 17.352,45 USD | 0,19944122 BTC |
| 5,00000000 | Trade Republic | 581,56 USD | 0,01382032 BTC | 394,37 USD | 0,00453276 BTC |
| 1.376,10 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 108.539,92 USD | 1,24750893 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Trade Republic | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 154,68 USD | 0,00177777 BTC |
| 100,00 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 154,68 USD | 0,00177777 BTC |
NEO (Neo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5.300,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 19.693,81 USD | 0,22635171 BTC |
| 5.300,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 19.693,81 USD | 0,22635171 BTC |
ONDO (Ondo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 158,36741815 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 64,82 USD | 0,00074505 BTC |
| 158,37 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 64,82 USD | 0,00074505 BTC |
OXT (Orchid) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,51 USD | 0,00002883 BTC |
| 100,00 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,51 USD | 0,00002883 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | ETH Wallet | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001179 BTC |
| 13.998,45 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001179 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 240,00000000 | Finanzen Zero | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 26,82 USD | 0,00030824 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 55,87 USD | 0,00064217 BTC |
| 740,00 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 82,69 USD | 0,00095041 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 137,82 USD | 0,00158400 BTC |
| 100,00 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 137,82 USD | 0,00158400 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,01 USD | 0,00006903 BTC |
| 50,00 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,01 USD | 0,00006903 BTC |
SHX (Stronghold) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9.364,11193320 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,10 USD | 0,00084023 BTC |
| 9.364,11 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,10 USD | 0,00084023 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | PLS Transaction | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.771,20 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.771,20 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Trade Republic | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.256,36 USD | 0,15236264 BTC |
| 103,54 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.256,36 USD | 0,15236264 BTC |
STORJ (Storj) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,21 USD | 0,00001391 BTC |
| 10,00 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,21 USD | 0,00001391 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 2,99 USD | 0,00003436 BTC |
| 10,00 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 2,99 USD | 0,00003436 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.621,45811678 | Binance | 359,89 USD | 0,09515821 BTC | 7.172,28 USD | 0,08243494 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 117,52 USD | 0,00000000 BTC | 139,97 USD | 0,00160871 BTC |
| 26.121,46 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.312,25 USD | 0,08404365 BTC |
UMA (UMA) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 127,29 USD | 0,00146303 BTC |
| 25,00 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 127,29 USD | 0,00146303 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2,72189700 | ETH Wallet | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003128 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003128 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Binance | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,62 USD | 0,00000717 BTC |
| 20.631,39 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,62 USD | 0,00000717 BTC |
XLM (Stellar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 18.004,56664080 | Coinbase | 6.576,92 USD | 0,13996455 BTC | 3.922,17 USD | 0,04507961 BTC |
| -500,00000000 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -108,92 USD | -0,00125189 BTC |
| 47.973,74405200 | Trade Republic | 201,59 USD | 0,00000000 BTC | 10.450,74 USD | 0,12011607 BTC |
| 65.478,31 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 14.263,99 USD | 0,16394379 BTC |
XRP (Ripple) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -176,00000000 | Binance | 40,26 USD | 0,03458515 BTC | -338,28 USD | -0,00388799 BTC |
| 30.978,82355714 | Bitstamp | 6.382,07 USD | 0,97469761 BTC | 59.542,05 USD | 0,68434940 BTC |
| 275.000,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 528.556,62 USD | 6,07499132 BTC |
| -20,00000000 | Tangem Wallet Nr. 1 | 0,00 USD | -0,01067017 BTC | -38,44 USD | -0,00044182 BTC |
| 112.918,61493700 | Trade Republic | 2.565,95 USD | 0,00119532 BTC | 217.032,30 USD | 2,49447129 BTC |
| 418.701,44 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 804.754,25 USD | 9,24948220 BTC |
XVG (Verge) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Binance | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 138,45 USD | 0,00159130 BTC |
| 25.495,48 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 138,45 USD | 0,00159130 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,29 USD | 0,00001482 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,29 USD | 0,00001482 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # của Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,01 USD | 0,00090806 BTC |
| AAVE | 1 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 185,60 USD | 0,00213325 BTC |
| ADA | 4 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 15.385,28 USD | 0,17683141 BTC |
| ALGO | 1 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 57,52 USD | 0,00066106 BTC |
| AMP | 1 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 4,76 USD | 0,00005474 BTC |
| AQUARIUS | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 7,50 USD | 0,00008618 BTC |
| AUDIO | 1 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,31 USD | 0,00000353 BTC |
| AVAX | 1 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 122,07 USD | 0,00140301 BTC |
| BAT | 1 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 4,42 USD | 0,00005084 BTC |
| BTC | 10 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.386.556,22 USD | 27,43000020 BTC |
| BTT2 | 1 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 12,93 USD | 0,00014864 BTC |
| C3 | 1 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -13,04 USD | -0,00014989 BTC |
| CHZ | 1 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,53 USD | 0,00008653 BTC |
| CRV | 1 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,60 USD | 0,00004133 BTC |
| CXT2 | 1 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,57 USD | 0,00000657 BTC |
| DASH | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 377,00 USD | 0,00433304 BTC |
| DOGE | 2 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 66,27 USD | 0,00076166 BTC |
| DOT2 | 1 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 349,69 USD | 0,00401923 BTC |
| DYDX2 | 1 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,90 USD | 0,00001034 BTC |
| EOS | 2 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,03 USD | 0,00009231 BTC |
| ETC | 1 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 62,30 USD | 0,00071610 BTC |
| ETH | 12 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.767.355,00 USD | 20,31318071 BTC |
| FET | 1 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 43,33 USD | 0,00049805 BTC |
| GRT | 1 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 0,96 USD | 0,00001103 BTC |
| HBAR | 1 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.406,94 USD | 0,01617070 BTC |
| HOT | 1 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 120,82 USD | 0,00138870 BTC |
| KNC | 1 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,33 USD | 0,00002674 BTC |
| LINK | 1 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 127,50 USD | 0,00146544 BTC |
| LRC | 1 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 5 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 108.539,92 USD | 1,24750893 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 154,68 USD | 0,00177777 BTC |
| NEO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 19.693,81 USD | 0,22635171 BTC |
| ONDO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 64,82 USD | 0,00074505 BTC |
| OXT | 1 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,51 USD | 0,00002883 BTC |
| PC2 | 1 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001179 BTC |
| POL3 | 2 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 82,69 USD | 0,00095041 BTC |
| POLS | 1 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 137,82 USD | 0,00158400 BTC |
| SAND | 1 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,01 USD | 0,00006903 BTC |
| SHX | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,10 USD | 0,00084023 BTC |
| SOIL | 1 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.771,20 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.256,36 USD | 0,15236264 BTC |
| STORJ | 1 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,21 USD | 0,00001391 BTC |
| SUSHI | 1 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 2,99 USD | 0,00003436 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.312,25 USD | 0,08404365 BTC |
| UMA | 1 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 127,29 USD | 0,00146303 BTC |
| USDT | 1 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003128 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,62 USD | 0,00000717 BTC |
| XLM | 3 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 14.263,99 USD | 0,16394379 BTC |
| XRP | 5 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 804.754,25 USD | 9,24948220 BTC |
| XVG | 1 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 138,45 USD | 0,00159130 BTC |
| ZRX | 1 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,29 USD | 0,00001482 BTC |
| TỔNG SỐ: | 51.626,24 USD | 12,05744119 BTC | 5.143.724,36 USD | 59,11964637 BTC |
