Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc (75/75)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (21/21)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
List's limited to 500 entries - chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (tất cả)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 87,08 USD | 0,00096565 BTC |
| 500,00 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 87,08 USD | 0,00096565 BTC |
AAVE (Aave) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Trade Republic | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 197,27 USD | 0,00218757 BTC |
| 1,00 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 197,27 USD | 0,00218757 BTC |
ADA (Cardano) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.138,84900000 | Binance | 845,39 USD | 0,20623904 BTC | 4.980,82 USD | 0,05523472 BTC |
| 15,50679978 | Bitstamp | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 6,36 USD | 0,00007056 BTC |
| 27.955,55955200 | Coinbase | 8.474,62 USD | 0,28853679 BTC | 11.470,75 USD | 0,12720462 BTC |
| 400,00000000 | Trade Republic | 361,86 USD | 0,44022297 BTC | 164,13 USD | 0,00182010 BTC |
| 40.509,92 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 16.622,06 USD | 0,18433000 BTC |
ALGO (Algorand) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 60,75 USD | 0,00067371 BTC |
| 500,00 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 60,75 USD | 0,00067371 BTC |
AMP (Amp) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Trade Republic | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,16 USD | 0,00005722 BTC |
| 2.500,00 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,16 USD | 0,00005722 BTC |
AQUARIUS (Aquarius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 71.933,49800000 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,71 USD | 0,00009661 BTC |
| 71.933,50 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,71 USD | 0,00009661 BTC |
AUDIO (Audius) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,33 USD | 0,00000370 BTC |
| 10,00 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,33 USD | 0,00000370 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 133,13 USD | 0,00147633 BTC |
| 10,00 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 133,13 USD | 0,00147633 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Trade Republic | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 5,56 USD | 0,00006162 BTC |
| 20,00 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 5,56 USD | 0,00006162 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -0,10177011 | Binance | -352,64 USD | -0,10177011 BTC | -9.177,18 USD | -0,10177011 BTC |
| -0,20000000 | Bison | -8.977,40 USD | -0,06840355 BTC | -18.035,12 USD | -0,20000000 BTC |
| 2,51120835 | Bitstamp | 11.340,79 USD | 1,25720835 BTC | 226.449,67 USD | 2,51120835 BTC |
| 1,24850000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 112.584,21 USD | 1,24850000 BTC |
| 0,00002193 | Coinbase/API | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1,98 USD | 0,00002193 BTC |
| 77,49500000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 6.988.156,57 USD | 77,49500000 BTC |
| -55,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -4.959.656,90 USD | -55,00000000 BTC |
| 0,00183803 | Strike | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 165,75 USD | 0,00183803 BTC |
| 1,47767200 | Trade Republic | 5.185,49 USD | 0,63278403 BTC | 133.249,93 USD | 1,47767200 BTC |
| -0,00247000 | Không có Sàn giao dịch | -249,27 USD | -0,00121696 BTC | -222,73 USD | -0,00247000 BTC |
| 27,43 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.473.516,18 USD | 27,43000020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Binance | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 13,65 USD | 0,00015134 BTC |
| 29.251,32 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 13,65 USD | 0,00015134 BTC |
C3 (Charli3) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -758,37813080 | ETH Wallet | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,45 USD | -0,00018240 BTC |
| -758,38 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,45 USD | -0,00018240 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Trade Republic | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 8,35 USD | 0,00009256 BTC |
| 250,00 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 8,35 USD | 0,00009256 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,99 USD | 0,00004424 BTC |
| 10,00 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,99 USD | 0,00004424 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,65 USD | 0,00000717 BTC |
| 100,00 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,65 USD | 0,00000717 BTC |
DASH (Dash) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9,42700000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 421,01 USD | 0,00466882 BTC |
| 9,43 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 421,01 USD | 0,00466882 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Trade Republic | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 69,47 USD | 0,00077039 BTC |
| 6,72528967 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,93 USD | 0,00001036 BTC |
| 506,73 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 70,40 USD | 0,00078075 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Trade Republic | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 380,56 USD | 0,00422026 BTC |
| 186,61 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 380,56 USD | 0,00422026 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,98 USD | 0,00001082 BTC |
| 5,00 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,98 USD | 0,00001082 BTC |
EOS (EOS) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 50,00000000 | Trade Republic | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,76 USD | 0,00009719 BTC |
| 50,00 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,76 USD | 0,00009719 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Trade Republic | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 65,80 USD | 0,00072974 BTC |
| 5,00 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 65,80 USD | 0,00072974 BTC |
ETH (Ethereum) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000001 | Binance ETH | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 564,65750000 | Bitstamp | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.759.199,61 USD | 19,50860324 BTC |
| 6,86950000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 21.402,04 USD | 0,23733741 BTC |
| 552,20000000 | Coinbase | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.720.388,07 USD | 19,07820353 BTC |
| 4,15751722 | ETH Wallet | 8.451,15 USD | 0,28102685 BTC | 12.952,81 USD | 0,14363991 BTC |
| 9,98250000 | HitBTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 31.100,64 USD | 0,34488983 BTC |
| -1.077,05950000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -3.355.596,37 USD | -37,21180795 BTC |
| 534,08100000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.663.938,03 USD | 18,45220213 BTC |
| -0,51407076 | Solaxy.io (Pre Sale) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -1.601,60 USD | -0,01776086 BTC |
| 4,62792000 | Trade Republic | 5.653,58 USD | 0,03302313 BTC | 14.418,36 USD | 0,15989207 BTC |
| 0,51780552 | Trust Wallet (Mercuryo) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.613,23 USD | 0,01788989 BTC |
| 0,00000056 | Không có Sàn giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 599,52 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.867.814,82 USD | 20,71308922 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Trade Republic | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 49,00 USD | 0,00054337 BTC |
| 200,00 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 49,00 USD | 0,00054337 BTC |
GRT (The Graph) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,05 USD | 0,00001163 BTC |
| 25,00 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,05 USD | 0,00001163 BTC |
HBAR (Hedera) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Trade Republic | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.532,04 USD | 0,01698955 BTC |
| 12.511,89 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.532,04 USD | 0,01698955 BTC |
HOT (Holo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Binance | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 128,41 USD | 0,00142404 BTC |
| 249.768,98 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 128,41 USD | 0,00142404 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,49 USD | 0,00002765 BTC |
| 10,00 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,49 USD | 0,00002765 BTC |
LINK (Chainlink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 137,19 USD | 0,00152132 BTC |
| 10,00 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 137,19 USD | 0,00152132 BTC |
LRC (Loopring) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,62000000 | Bitstamp | 62,18 USD | 0,00416492 BTC | 50,39 USD | 0,00055883 BTC |
| 23,78750000 | Bittrex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 1.933,41 USD | 0,02144055 BTC |
| 1.126,69700000 | Kraken | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 91.576,30 USD | 1,01553329 BTC |
| 220,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 17.881,28 USD | 0,19829406 BTC |
| 5,00000000 | Trade Republic | 581,56 USD | 0,01382032 BTC | 406,39 USD | 0,00450668 BTC |
| 1.376,10 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 111.847,77 USD | 1,24033341 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Trade Republic | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 165,29 USD | 0,00183303 BTC |
| 100,00 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 165,29 USD | 0,00183303 BTC |
NEO (Neo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5.300,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 21.469,24 USD | 0,23808267 BTC |
| 5.300,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 21.469,24 USD | 0,23808267 BTC |
ONDO (Ondo) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 158,36741815 | ETH Wallet | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,19 USD | 0,00081164 BTC |
| 158,37 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,19 USD | 0,00081164 BTC |
OXT (Orchid) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,76 USD | 0,00003055 BTC |
| 100,00 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,76 USD | 0,00003055 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | ETH Wallet | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001138 BTC |
| 13.998,45 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001138 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 240,00000000 | Finanzen Zero | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 28,96 USD | 0,00032113 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 60,33 USD | 0,00066902 BTC |
| 740,00 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 89,29 USD | 0,00099015 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Trade Republic | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 154,83 USD | 0,00171700 BTC |
| 100,00 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 154,83 USD | 0,00171700 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Trade Republic | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,64 USD | 0,00007360 BTC |
| 50,00 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,64 USD | 0,00007360 BTC |
SHX (Stronghold) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9.364,11193320 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,32 USD | 0,00089069 BTC |
| 9.364,11 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,32 USD | 0,00089069 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | PLS Transaction | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.872,18 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.872,18 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Trade Republic | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.738,71 USD | 0,15235509 BTC |
| 103,54 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.738,71 USD | 0,15235509 BTC |
STORJ (Storj) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,39 USD | 0,00001543 BTC |
| 10,00 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,39 USD | 0,00001543 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 3,25 USD | 0,00003604 BTC |
| 10,00 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 3,25 USD | 0,00003604 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | ETH Wallet | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.621,45811678 | Binance | 359,89 USD | 0,09515821 BTC | 6.946,13 USD | 0,07702900 BTC |
| 500,00000000 | Trade Republic | 117,52 USD | 0,00000000 BTC | 135,55 USD | 0,00150321 BTC |
| 26.121,46 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.081,68 USD | 0,07853221 BTC |
UMA (UMA) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Coinbase | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Trade Republic | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 136,36 USD | 0,00151220 BTC |
| 25,00 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 136,36 USD | 0,00151220 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2,72189700 | ETH Wallet | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003018 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003018 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Binance | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000856 BTC |
| 20.631,39 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000856 BTC |
XLM (Stellar) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 18.004,56664080 | Coinbase | 6.576,92 USD | 0,13996455 BTC | 4.281,46 USD | 0,04747916 BTC |
| -500,00000000 | Stellarterm | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | -118,90 USD | -0,00131853 BTC |
| 47.973,74405200 | Trade Republic | 201,59 USD | 0,00000000 BTC | 11.408,09 USD | 0,12650975 BTC |
| 65.478,31 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 15.570,65 USD | 0,17267038 BTC |
XRP (Ripple) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| -176,00000000 | Binance | 40,26 USD | 0,03458515 BTC | -355,81 USD | -0,00394571 BTC |
| 30.978,82355714 | Bitstamp | 6.382,07 USD | 0,97469761 BTC | 62.627,69 USD | 0,69450835 BTC |
| 275.000,00000000 | Poloniex | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 555.948,02 USD | 6,16517264 BTC |
| -20,00000000 | Tangem Wallet Nr. 1 | 0,00 USD | -0,01067017 BTC | -40,43 USD | -0,00044838 BTC |
| 112.918,61493700 | Trade Republic | 2.565,95 USD | 0,00119532 BTC | 228.279,56 USD | 2,53150093 BTC |
| 418.701,44 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 846.459,03 USD | 9,38678783 BTC |
XVG (Verge) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Binance | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 151,66 USD | 0,00168183 BTC |
| 25.495,48 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 151,66 USD | 0,00168183 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD |
Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Trade Republic | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,39 USD | 0,00001546 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,39 USD | 0,00001546 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # của Sàn giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị hiện tại trong USD | Giá trị hiện tại trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 87,08 USD | 0,00096565 BTC |
| AAVE | 1 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 197,27 USD | 0,00218757 BTC |
| ADA | 4 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 16.622,06 USD | 0,18433000 BTC |
| ALGO | 1 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 60,75 USD | 0,00067371 BTC |
| AMP | 1 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 5,16 USD | 0,00005722 BTC |
| AQUARIUS | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,71 USD | 0,00009661 BTC |
| AUDIO | 1 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,33 USD | 0,00000370 BTC |
| AVAX | 1 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 133,13 USD | 0,00147633 BTC |
| BAT | 1 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 5,56 USD | 0,00006162 BTC |
| BTC | 10 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 2.473.516,18 USD | 27,43000020 BTC |
| BTT2 | 1 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 13,65 USD | 0,00015134 BTC |
| C3 | 1 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -16,45 USD | -0,00018240 BTC |
| CHZ | 1 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 8,35 USD | 0,00009256 BTC |
| CRV | 1 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 3,99 USD | 0,00004424 BTC |
| CXT2 | 1 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 0,65 USD | 0,00000717 BTC |
| DASH | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 421,01 USD | 0,00466882 BTC |
| DOGE | 2 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 70,40 USD | 0,00078075 BTC |
| DOT2 | 1 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 380,56 USD | 0,00422026 BTC |
| DYDX2 | 1 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 0,98 USD | 0,00001082 BTC |
| EOS | 2 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 8,76 USD | 0,00009719 BTC |
| ETC | 1 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 65,80 USD | 0,00072974 BTC |
| ETH | 12 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 1.867.814,82 USD | 20,71308922 BTC |
| FET | 1 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 49,00 USD | 0,00054337 BTC |
| GRT | 1 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,05 USD | 0,00001163 BTC |
| HBAR | 1 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 1.532,04 USD | 0,01698955 BTC |
| HOT | 1 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 128,41 USD | 0,00142404 BTC |
| KNC | 1 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,49 USD | 0,00002765 BTC |
| LINK | 1 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 137,19 USD | 0,00152132 BTC |
| LRC | 1 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 5 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 111.847,77 USD | 1,24033341 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 165,29 USD | 0,00183303 BTC |
| NEO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 21.469,24 USD | 0,23808267 BTC |
| ONDO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 73,19 USD | 0,00081164 BTC |
| OXT | 1 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 2,76 USD | 0,00003055 BTC |
| PC2 | 1 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00001138 BTC |
| POL3 | 2 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 89,29 USD | 0,00099015 BTC |
| POLS | 1 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 154,83 USD | 0,00171700 BTC |
| SAND | 1 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 6,64 USD | 0,00007360 BTC |
| SHX | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 80,32 USD | 0,00089069 BTC |
| SOIL | 1 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 2.872,18 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 13.738,71 USD | 0,15235509 BTC |
| STORJ | 1 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,39 USD | 0,00001543 BTC |
| SUSHI | 1 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 3,25 USD | 0,00003604 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.081,68 USD | 0,07853221 BTC |
| UMA | 1 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 136,36 USD | 0,00151220 BTC |
| USDT | 1 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,72 USD | 0,00003018 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000856 BTC |
| XLM | 3 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 15.570,65 USD | 0,17267038 BTC |
| XRP | 5 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 846.459,03 USD | 9,38678783 BTC |
| XVG | 1 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 151,66 USD | 0,00168183 BTC |
| ZRX | 1 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,39 USD | 0,00001546 BTC |
| TỔNG SỐ: | 51.626,24 USD | 12,05744119 BTC | 5.381.169,08 USD | 59,67435017 BTC |
