Coins theo Sàn giao dịch
Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".
Lọc có hiệu lực (75/75)
- Loại giao dịch (46/46)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Giao dịch đến
- Giao dịch đi
- Sàn giao dịch (21/21)
- chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Nhóm (8/8)
List's limited to 500 entries - chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
- Khoảng thời gian (có hiệu lực)
- xóa bộ lọc ngày
- Ngày bắt đầu:
- Ngày cuối:
1INCH (1inch) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Giao dịch | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,99 USD | 0,00073844 BTC |
| 500,00 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,99 USD | 0,00073844 BTC |
AAVE (Aave) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1,00000000 | Giao dịch | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 214,92 USD | 0,00198400 BTC |
| 1,00 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 214,92 USD | 0,00198400 BTC |
ADA (Cardano) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.538,84900000 | Giao dịch | 1.207,25 USD | 0,64646201 BTC | 7.536,93 USD | 0,06957540 BTC |
| 27.955,55955200 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 8.474,62 USD | 0,28853679 BTC | 16.803,70 USD | 0,15511945 BTC |
| 15,50679978 | Đặt cược | 2,64 USD | 0,00009001 BTC | 9,32 USD | 0,00008604 BTC |
| 40.509,92 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 24.349,95 USD | 0,22478089 BTC |
ALGO (Algorand) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 500,00000000 | Giao dịch | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 86,72 USD | 0,00080055 BTC |
| 500,00 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 86,72 USD | 0,00080055 BTC |
AMP (Amp) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.500,00000000 | Giao dịch | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 6,23 USD | 0,00005750 BTC |
| 2.500,00 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 6,23 USD | 0,00005750 BTC |
AQUARIUS (Aquarius) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 71.933,49800000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,42 USD | 0,00007776 BTC |
| 71.933,50 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,42 USD | 0,00007776 BTC |
AUDIO (Audius) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,38 USD | 0,00000350 BTC |
| 10,00 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,38 USD | 0,00000350 BTC |
AVAX (Avalanche) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 181,32 USD | 0,00167378 BTC |
| 10,00 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 181,32 USD | 0,00167378 BTC |
BAT (Basic Attention Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20,00000000 | Giao dịch | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,18 USD | 0,00002934 BTC |
| 20,00 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,18 USD | 0,00002934 BTC |
BTC (Bitcoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 28,86007293 | Giao dịch | 21.442,13 USD | 2,10684693 BTC | 3.126.338,40 USD | 28,86007293 BTC |
| -0,51862466 | Rút tiền | -14.245,89 USD | -0,38702821 BTC | -56.181,29 USD | -0,51862466 BTC |
| 0,00002193 | Phần thưởng / Tiền thưởng | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 2,38 USD | 0,00002193 BTC |
| -0,00247000 | Hoán đổi (không chịu thuế) | -249,27 USD | -0,00121696 BTC | -267,57 USD | -0,00247000 BTC |
| 28,34 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 3.069.891,92 USD | 28,33900020 BTC |
BTT2 (BitTorrent) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 29.251,32228855 | Thu nhập khác | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 15,52 USD | 0,00014327 BTC |
| 29.251,32 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 15,52 USD | 0,00014327 BTC |
C3 (Charli3) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 681,91462669 | Giao dịch | 632,98 USD | 0,01297293 BTC | 21,46 USD | 0,00019808 BTC |
| -1.440,29275749 | Rút tiền | -130,44 USD | -0,00444110 BTC | -45,32 USD | -0,00041837 BTC |
| -758,38 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -23,86 USD | -0,00022029 BTC |
CHZ (Chiliz) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 250,00000000 | Giao dịch | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,65 USD | 0,00007058 BTC |
| 250,00 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,65 USD | 0,00007058 BTC |
CRV (Curve DAO Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,93 USD | 0,00004550 BTC |
| 10,00 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,93 USD | 0,00004550 BTC |
CXT2 (Covalent X Token) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 1,31 USD | 0,00001212 BTC |
| 100,00 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 1,31 USD | 0,00001212 BTC |
DASH (Dash) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9,76980000 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 430,09 USD | 0,00397023 BTC |
| 9,77 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 430,09 USD | 0,00397023 BTC |
DOGE (Dogecoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 506,72528967 | Giao dịch | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 92,59 USD | 0,00085476 BTC |
| 506,73 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 92,59 USD | 0,00085476 BTC |
DOT2 (Polkadot) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 186,60771800 | Giao dịch | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 535,87 USD | 0,00494675 BTC |
| 186,61 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 535,87 USD | 0,00494675 BTC |
DYDX2 (dYdX) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Giao dịch | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,52 USD | 0,00001399 BTC |
| 5,00 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,52 USD | 0,00001399 BTC |
EOS (EOS) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 282,99940000 | Giao dịch | 1.119,76 USD | 0,01987049 BTC | 74,88 USD | 0,00069121 BTC |
| -232,99940000 | Rút tiền | -1.081,39 USD | -0,01987049 BTC | -61,65 USD | -0,00056909 BTC |
| 50,00 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 13,23 USD | 0,00012212 BTC |
ETC (Ethereum Classic) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5,00000000 | Giao dịch | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 76,98 USD | 0,00071059 BTC |
| 5,00 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 76,98 USD | 0,00071059 BTC |
ETH (Ethereum) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 68,79262343 | Giao dịch | 6.997,91 USD | 0,08609904 BTC | 261.860,56 USD | 2,41730547 BTC |
| 5,98189563 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 12.265,67 USD | 0,39402795 BTC | 22.770,21 USD | 0,21019796 BTC |
| -3,01998978 | Rút tiền | -5.117,10 USD | -0,16464770 BTC | -11.495,65 USD | -0,10611949 BTC |
| 550,00000000 | Thu nhập | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 2.093.586,52 USD | 19,32646180 BTC |
| -0,02595729 | Phí khác | -41,75 USD | -0,00142931 BTC | -98,81 USD | -0,00091211 BTC |
| 0,00000056 | Phần thưởng / Tiền thưởng | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000002 BTC |
| 621,73 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 2.366.622,83 USD | 21,84693365 BTC |
FET (Artificial Superintelligence All) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 200,00000000 | Giao dịch | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 48,02 USD | 0,00044326 BTC |
| 200,00 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 48,02 USD | 0,00044326 BTC |
GRT (The Graph) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Giao dịch | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,52 USD | 0,00001405 BTC |
| 25,00 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,52 USD | 0,00001405 BTC |
HBAR (Hedera) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 12.511,89227200 | Giao dịch | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 2.460,88 USD | 0,02271708 BTC |
| 12.511,89 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 2.460,88 USD | 0,02271708 BTC |
HOT (Holo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 249.768,98100000 | Giao dịch | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 154,34 USD | 0,00142476 BTC |
| 249.768,98 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 154,34 USD | 0,00142476 BTC |
KNC (Kyber Network Crystal v2) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,88 USD | 0,00002655 BTC |
| 10,00 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,88 USD | 0,00002655 BTC |
LINK (Chainlink) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 167,97 USD | 0,00155062 BTC |
| 10,00 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 167,97 USD | 0,00155062 BTC |
LRC (Loopring) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
LTC (Litecoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.425,94030000 | Giao dịch | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 133.161,18 USD | 1,22924675 BTC |
| 1.425,94 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 133.161,18 USD | 1,22924675 BTC |
MATIC (MATIC migrated to POL) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.337,62859800 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 2.337,63 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
MEVFREE (MEVFree) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
NEAR (NEAR Protocol) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 209,79 USD | 0,00193660 BTC |
| 100,00 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 209,79 USD | 0,00193660 BTC |
NEO (Neo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 5.500,00000000 | Thu nhập | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 26.949,69 USD | 0,24877983 BTC |
| 5.500,00 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 26.949,69 USD | 0,24877983 BTC |
ONDO (Ondo) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 158,36741815 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 108,99 USD | 0,00100610 BTC |
| 158,37 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 108,99 USD | 0,00100610 BTC |
OXT (Orchid) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 3,76 USD | 0,00003469 BTC |
| 100,00 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 3,76 USD | 0,00003469 BTC |
PC2 (Pepechain) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 13.998,44875897 | Giao dịch | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00000949 BTC |
| 13.998,45 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00000949 BTC |
POL3 (Polygon prev. MATIC) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 740,00000000 | Giao dịch | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 136,68 USD | 0,00126169 BTC |
| 740,00 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 136,68 USD | 0,00126169 BTC |
POLS (Polkastarter) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
REMIT2 (BlockRemit) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
RENDER (Render) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 100,00000000 | Giao dịch | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 223,05 USD | 0,00205900 BTC |
| 100,00 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 223,05 USD | 0,00205900 BTC |
SAND (The Sandbox) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 50,00000000 | Giao dịch | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 9,85 USD | 0,00009090 BTC |
| 50,00 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 9,85 USD | 0,00009090 BTC |
SHX (Stronghold) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 9.364,11193320 | Giao dịch | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 110,59 USD | 0,00102091 BTC |
| 9.364,11 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 110,59 USD | 0,00102091 BTC |
SOIL (Soilcoin) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 74.072,00000000 | Airdrop | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 3.450,33 USD | 0,03185096 BTC |
| 74.072,00 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 3.450,33 USD | 0,03185096 BTC |
SOL2 (Solana) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 103,53904300 | Giao dịch | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 19.095,75 USD | 0,17627800 BTC |
| 103,54 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 19.095,75 USD | 0,17627800 BTC |
STORJ (Storj) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,61 USD | 0,00001488 BTC |
| 10,00 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,61 USD | 0,00001488 BTC |
SUSHI (SushiSwap) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,82 USD | 0,00004453 BTC |
| 10,00 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,82 USD | 0,00004453 BTC |
TOOLS2 (Blocktools) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
TRX (TRON) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 26.025,44900000 | Giao dịch | 475,53 USD | 0,09495467 BTC | 7.619,71 USD | 0,07033963 BTC |
| 96,00911678 | Thu nhập khác | 1,87 USD | 0,00020354 BTC | 28,11 USD | 0,00025949 BTC |
| 26.121,46 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.647,82 USD | 0,07059912 BTC |
UMA (UMA) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 0,00000000 | Giao dịch | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| 0,00 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
UNI2 (Uniswap) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25,00000000 | Giao dịch | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 145,87 USD | 0,00134660 BTC |
| 25,00 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 145,87 USD | 0,00134660 BTC |
USDT (Tether USDt) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 502,72190000 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 502,72 USD | 0,02565797 BTC | 503,48 USD | 0,00464774 BTC |
| -500,00000300 | Rút tiền | -500,00 USD | -0,02548381 BTC | -500,75 USD | -0,00462257 BTC |
| 2,72 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,73 USD | 0,00002517 BTC |
WINK2 (WINkLink) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 20.631,39208057 | Thu nhập khác | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000709 BTC |
| 20.631,39 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000709 BTC |
XLM (Stellar) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 47.473,74405200 | Giao dịch | 201,59 USD | 0,00000000 BTC | 14.181,97 USD | 0,13091760 BTC |
| 18.004,56664080 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 6.576,92 USD | 0,13996455 BTC | 5.378,56 USD | 0,04965091 BTC |
| 65.478,31 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 19.560,53 USD | 0,18056851 BTC |
XRP (Ripple) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 425.398,43849414 | Giao dịch | 7.847,26 USD | 0,70227199 BTC | 1.037.396,25 USD | 9,57648456 BTC |
| 3.470,00000000 | Nạp tiền vào (Đặt cọc) | 1.178,13 USD | 0,31247350 BTC | 8.462,10 USD | 0,07811595 BTC |
| -167,00000000 | Rút tiền | -37,11 USD | -0,01493758 BTC | -407,25 USD | -0,00375947 BTC |
| 428.701,44 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 1.045.451,10 USD | 9,65084104 BTC |
XVG (Verge) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 25.495,47900000 | Giao dịch | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 137,12 USD | 0,00126576 BTC |
| 25.495,48 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 137,12 USD | 0,00126576 BTC |
ZRX (0x Protocol) theo Loại giao dịch
| Số tiền (Số lượng) | Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD |
Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD |
Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 10,00000000 | Giao dịch | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,82 USD | 0,00001679 BTC |
| 10,00 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,82 USD | 0,00001679 BTC |
Tổng giá trị
| Coin | # trong các Loại Giao dịch | Giá trị lúc giao dịch trong USD | Giá trị lúc giao dịch trong BTC | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong USD | Giá trị tại 31. Oct 2025 trong BTC |
|---|---|---|---|---|---|
| 1INCH | 1 | 136,64 USD | 0,76162616 BTC | 79,99 USD | 0,00073844 BTC |
| AAVE | 1 | 310,80 USD | 0,01411963 BTC | 214,92 USD | 0,00198400 BTC |
| ADA | 3 | 9.684,51 USD | 0,93508881 BTC | 24.349,95 USD | 0,22478089 BTC |
| ALGO | 1 | 139,07 USD | 0,79067904 BTC | 86,72 USD | 0,00080055 BTC |
| AMP | 1 | 22,31 USD | 0,79487676 BTC | 6,23 USD | 0,00005750 BTC |
| AQUARIUS | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 8,42 USD | 0,00007776 BTC |
| AUDIO | 1 | 1,29 USD | 0,00000000 BTC | 0,38 USD | 0,00000350 BTC |
| AVAX | 1 | 358,41 USD | 0,01463562 BTC | 181,32 USD | 0,00167378 BTC |
| BAT | 1 | 4,51 USD | 0,06669269 BTC | 3,18 USD | 0,00002934 BTC |
| BTC | 4 | 6.946,96 USD | 1,71860176 BTC | 3.069.891,92 USD | 28,33900020 BTC |
| BTT2 | 1 | 23,16 USD | 0,00501840 BTC | 15,52 USD | 0,00014327 BTC |
| C3 | 2 | 502,54 USD | 0,00853183 BTC | -23,86 USD | -0,00022029 BTC |
| CHZ | 1 | 15,18 USD | 0,13705602 BTC | 7,65 USD | 0,00007058 BTC |
| CRV | 1 | 6,32 USD | 1,19464571 BTC | 4,93 USD | 0,00004550 BTC |
| CXT2 | 1 | 7,75 USD | 0,00000000 BTC | 1,31 USD | 0,00001212 BTC |
| DASH | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 430,09 USD | 0,00397023 BTC |
| DOGE | 1 | 153,50 USD | 0,12528564 BTC | 92,59 USD | 0,00085476 BTC |
| DOT2 | 1 | 52,88 USD | 0,00455725 BTC | 535,87 USD | 0,00494675 BTC |
| DYDX2 | 1 | 5,53 USD | 0,00483684 BTC | 1,52 USD | 0,00001399 BTC |
| EOS | 2 | 38,37 USD | 0,00000000 BTC | 13,23 USD | 0,00012212 BTC |
| ETC | 1 | 126,33 USD | 0,21044756 BTC | 76,98 USD | 0,00071059 BTC |
| ETH | 6 | 14.104,73 USD | 0,31404998 BTC | 2.366.622,83 USD | 21,84693365 BTC |
| FET | 1 | 151,63 USD | 0,05829304 BTC | 48,02 USD | 0,00044326 BTC |
| GRT | 1 | 4,48 USD | 0,00000000 BTC | 1,52 USD | 0,00001405 BTC |
| HBAR | 1 | 142,91 USD | 0,03173478 BTC | 2.460,88 USD | 0,02271708 BTC |
| HOT | 1 | 119,43 USD | 0,03417391 BTC | 154,34 USD | 0,00142476 BTC |
| KNC | 1 | 5,16 USD | 0,63821631 BTC | 2,88 USD | 0,00002655 BTC |
| LINK | 1 | 208,46 USD | 0,00000000 BTC | 167,97 USD | 0,00155062 BTC |
| LRC | 1 | -126,85 USD | -0,00019541 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| LTC | 1 | 643,74 USD | 0,01798524 BTC | 133.161,18 USD | 1,22924675 BTC |
| MATIC | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| MEVFREE | 1 | -4.739,90 USD | -0,16138025 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| NEAR | 1 | 333,75 USD | 0,16944142 BTC | 209,79 USD | 0,00193660 BTC |
| NEO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 26.949,69 USD | 0,24877983 BTC |
| ONDO | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 108,99 USD | 0,00100610 BTC |
| OXT | 1 | 10,35 USD | 0,00022033 BTC | 3,76 USD | 0,00003469 BTC |
| PC2 | 1 | 772,11 USD | 0,02628811 BTC | 1,03 USD | 0,00000949 BTC |
| POL3 | 1 | 207,75 USD | 0,01837102 BTC | 136,68 USD | 0,00126169 BTC |
| POLS | 1 | -158,55 USD | -0,00342464 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| REMIT2 | 1 | 135,99 USD | 0,00463020 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| RENDER | 1 | 426,53 USD | 0,03525056 BTC | 223,05 USD | 0,00205900 BTC |
| SAND | 1 | 26,68 USD | 0,04697688 BTC | 9,85 USD | 0,00009090 BTC |
| SHX | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 110,59 USD | 0,00102091 BTC |
| SOIL | 1 | 0,00 USD | 0,62259290 BTC | 3.450,33 USD | 0,03185096 BTC |
| SOL2 | 1 | 3.501,93 USD | 1,05759039 BTC | 19.095,75 USD | 0,17627800 BTC |
| STORJ | 1 | 4,38 USD | 0,00607558 BTC | 1,61 USD | 0,00001488 BTC |
| SUSHI | 1 | 12,89 USD | 0,01160860 BTC | 4,82 USD | 0,00004453 BTC |
| TOOLS2 | 1 | 562,51 USD | 0,01915201 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| TRX | 2 | 477,41 USD | 0,09515821 BTC | 7.647,82 USD | 0,07059912 BTC |
| UMA | 1 | 85,76 USD | 0,00367956 BTC | 0,00 USD | 0,00000000 BTC |
| UNI2 | 1 | 234,81 USD | 0,89735952 BTC | 145,87 USD | 0,00134660 BTC |
| USDT | 2 | 2,72 USD | 0,00017416 BTC | 2,73 USD | 0,00002517 BTC |
| WINK2 | 1 | 0,00 USD | 0,00000000 BTC | 0,77 USD | 0,00000709 BTC |
| XLM | 2 | 6.778,51 USD | 0,13996455 BTC | 19.560,53 USD | 0,18056851 BTC |
| XRP | 3 | 8.988,29 USD | 0,99980791 BTC | 1.045.451,10 USD | 9,65084104 BTC |
| XVG | 1 | 168,22 USD | 0,04461709 BTC | 137,12 USD | 0,00126576 BTC |
| ZRX | 1 | 4,32 USD | 0,14232951 BTC | 1,82 USD | 0,00001679 BTC |
| TỔNG SỐ: | 51.626,24 USD | 12,05744119 BTC | 6.721.852,18 USD | 62,05122996 BTC |
