CoinTracking mobile

Số dư theo Sàn giao dịch

Tất cả các loại tiền tệ với số lượng và giá trị của chúng được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Groups có thể được đặt trên trang Nhập Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng thành "Mở rộng".


Hiển thị tất cả tài sản hiện tại với giá trong quá khứ vào: hoặc
Cài đặt này sẽ sử dụng giá trong quá khứ cụ thể cho tất cả tài sản bạn hiện sở hữu. Tổng số tài sản bạn có vào ngày hôm đó không được bao gồm.
Nếu bạn muốn xem tài sản và giá thực tế của mình một ngày trước đó, vui lòng sử dụng cài đặt 'Ngày Cuối' trong Bộ lọc bên dưới.
Bạn cũng có thể sử dụng chức năng lọc cho ngày cuối và giá trong quá khứ kết hợp để tính toán, chẳng hạn như tất cả tài sản của bạn kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2020 với giá Coins từ ngày 31 tháng 12 năm 2020.
CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (74/74)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (20/20)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (8/8)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
    • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
    • xóa bộ lọc ngày
    • Ngày bắt đầu:
    • Thời gian bắt đầu:
    • Ngày cuối:
    • Thời gian kết thúc:

Airdrop Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
74.072,00000000 SOIL2.974,41 USD 0,03185096 BTC
TỔNG SỐ: 2.974,41 USD 0,03185096 BTC

Giao dịch Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
1,41767200 BTC132.389,58 USD 1,41767200 BTC
6,72528967 DOGE2,12 USD 0,00002275 BTC
176,60771800 DOT21.171,79 USD 0,01254794 BTC
2,62792000 ETH8.765,73 USD 0,09386634 BTC
12.011,89227200 HBAR3.228,43 USD 0,03457108 BTC
2.337,62859800 MATIC1.054,01 USD 0,01128674 BTC
88,53904300 SOL216.744,41 USD 0,17930476 BTC
47.473,74405200 XLM15.750,25 USD 0,16865898 BTC
111.918,61493700 XRP232.747,61 USD 2,49233940 BTC
TỔNG SỐ: 411.853,93 USD 4,41026999 BTC

Phí khác Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
-0,00085955 ETH-2,87 USD -0,00003070 BTC
TỔNG SỐ: -2,87 USD -0,00003070 BTC

Phần thưởng / Tiền thưởng Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
0,00000056 ETH0,00 USD 0,00000002 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000002 BTC

Rút tiền Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
-0,10000000 BTC-9.338,52 USD -0,10000000 BTC
-1.440,29275749 C3-139,84 USD -0,00149741 BTC
-0,07036234 ETH-234,70 USD -0,00251326 BTC
TỔNG SỐ: -9.713,06 USD -0,10401067 BTC

Đặt cược Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị tại 31. Dec 2024
trong USD
Giá trị tại 31. Dec 2024
trong BTC
15,50679978 ADA13,09 USD 0,00014017 BTC
TỔNG SỐ: 13,09 USD 0,00014017 BTC

Tổng giá trị

Tên Giá trị tại 31. Dec 2024 trong USD Giá trị tại 31. Dec 2024 trong BTC
Airdrop Số dư2.974,41 USD 0,03185096 BTC
Giao dịch Số dư411.853,93 USD 4,41026999 BTC
Phí khác Số dư-2,87 USD -0,00003070 BTC
Phần thưởng / Tiền thưởng Số dư0,00 USD 0,00000002 BTC
Rút tiền Số dư-9.713,06 USD -0,10401067 BTC
Đặt cược Số dư13,09 USD 0,00014017 BTC
TỔNG SỐ: 405.125,50 USD 4,33821977 BTC




Tổng giá trị Coin theo Loại giao dịch

Tổng giá trị tài khoản theo Loại giao dịch


Tổng giá trị Coin: Tổng giá trị của tất cả các Coin (không bao gồm tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Tổng giá trị tài khoản: Tổng giá trị của TẤT CẢ các loại tiền tệ (bao gồm Tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Cả hai biểu đồ hình tròn chỉ chứa các giá trị dương.