CoinTracking · Chart
Tất cả các khoản phí được chuyển đổi theo USD
Lọc (75/75)
|
Loại |
Phí |
Cur. |
Giá trị phí tại tx tính bằng USD |
Giá trị phí hiện tại tính bằng USD |
Phí theo % |
Mua |
Cur. |
Bán |
Cur. |
Sàn giao dịch |
Ngày Giao Dịch |
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CoinTracking · Chart
Các giá trị phí hiện tại được nhóm theo Sàn giao dịch
| 0,00027610 |
BTC |
= |
24,88 USD |
= |
0,00027610 BTC |
| 25,52100000 |
XVG |
= |
0,16 USD |
= |
0,00000178 BTC |
| 25,55100000 |
TRX |
= |
7,31 USD |
= |
0,00008114 BTC |
| 250,01900000 |
HOT |
= |
0,13 USD |
= |
0,00000139 BTC |
| 12,15100000 |
ADA |
= |
5,05 USD |
= |
0,00005606 BTC |
| Tổng cộng: |
|
37,53 USD |
= |
0,00041647 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
2,89 USD |
= |
0,00003204 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 13 Binance giao dịch có tính phí. |
| 0,00079000 |
BTC |
= |
71,19 USD |
= |
0,00079000 BTC |
| 87,45000000 |
EUR |
= |
101,81 USD |
= |
0,00112987 BTC |
| Tổng cộng: |
|
173,00 USD |
= |
0,00191987 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
19,22 USD |
= |
0,00021332 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 9 Bitstamp giao dịch có tính phí. |
| 67,66000000 |
EUR |
= |
78,77 USD |
= |
0,00087418 BTC |
| Tổng cộng: |
|
78,77 USD |
= |
0,00087418 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
15,75 USD |
= |
0,00017484 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 5 Coinbase giao dịch có tính phí. |
| 0,11637692 |
ETH |
= |
355,05 USD |
= |
0,00394030 BTC |
| Tổng cộng: |
|
355,05 USD |
= |
0,00394030 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
11,45 USD |
= |
0,00012711 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 31 ETH Wallet giao dịch có tính phí. |
Solaxy.io (Pre Sale) Giao dịch
| 0,00513667 |
ETH |
= |
15,67 USD |
= |
0,00017392 BTC |
| Tổng cộng: |
|
15,67 USD |
= |
0,00017392 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
3,13 USD |
= |
0,00003478 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 5 Solaxy.io (Pre Sale) giao dịch có tính phí. |
Tangem Wallet Nr. 1 Giao dịch
| 0,00000200 |
XRP |
= |
0,00 USD |
= |
0,00000000 BTC |
| Tổng cộng: |
|
0,00 USD |
= |
0,00000000 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
0,00 USD |
= |
0,00000000 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 2 Tangem Wallet Nr. 1 giao dịch có tính phí. |
| 103,00000000 |
EUR |
= |
119,91 USD |
= |
0,00133078 BTC |
| Tổng cộng: |
|
119,91 USD |
= |
0,00133078 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
1,16 USD |
= |
0,00001292 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 103 Trade Republic giao dịch có tính phí. |
Trust Wallet (Mercuryo) Giao dịch
| 0,23000000 |
EUR |
= |
0,27 USD |
= |
0,00000297 BTC |
| Tổng cộng: |
|
0,27 USD |
= |
0,00000297 BTC |
| Ø Phí / Tx: |
|
0,09 USD |
= |
0,00000099 BTC |
| Phí trung bình được tính dựa trên 3 Trust Wallet (Mercuryo) giao dịch có tính phí. |